(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ groupie
B2

groupie

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

fan cuồng của ban nhạc người hâm mộ cuồng nhiệt (ban nhạc/người nổi tiếng) người theo đuôi (ban nhạc/người nổi tiếng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groupie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hâm mộ cuồng nhiệt của một ban nhạc hoặc người nổi tiếng khác, người theo chân nhóm trong các chuyến lưu diễn, thường tìm kiếm các mối quan hệ tình dục với các thành viên của nhóm.

Definition (English Meaning)

A fan of a musical group or other celebrity who follows the group on tour, often seeking sexual encounters with its members.

Ví dụ Thực tế với 'Groupie'

  • "She became a groupie, traveling with the band and attending all their concerts."

    "Cô ấy trở thành một groupie, đi du lịch cùng ban nhạc và tham dự tất cả các buổi hòa nhạc của họ."

  • "The film portrayed the lives of groupies in the 1970s."

    "Bộ phim khắc họa cuộc sống của các groupie trong những năm 1970."

  • "He denied having any relationship with a groupie."

    "Anh ta phủ nhận việc có bất kỳ mối quan hệ nào với một groupie."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Groupie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: groupie
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rock star(ngôi sao nhạc rock)
band(ban nhạc)
tour(chuyến lưu diễn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa đại chúng Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Groupie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'groupie' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ngưỡng mộ quá khích và có thể có động cơ cá nhân, thường là tình dục. Nó khác với 'fan' đơn thuần ở mức độ cuồng nhiệt và mục đích theo đuổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi dùng 'of', nó chỉ ra đối tượng ngưỡng mộ: 'a groupie of the Rolling Stones'. Khi dùng 'for', nó thể hiện mục đích hoặc động cơ (ít phổ biến hơn): 'She was a groupie for the fame'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Groupie'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hadn't become a groupie, she would be a successful lawyer now.
Nếu cô ấy không trở thành một groupie, bây giờ cô ấy đã là một luật sư thành công.
Phủ định
If he weren't so obsessed with being a groupie, he might have finished his degree.
Nếu anh ấy không quá ám ảnh với việc trở thành một groupie, có lẽ anh ấy đã hoàn thành bằng cấp của mình rồi.
Nghi vấn
If you hadn't met the band, would you still be a groupie?
Nếu bạn không gặp ban nhạc, bạn có còn là một groupie không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)