(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ growing economy
B2

growing economy

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nền kinh tế đang tăng trưởng nền kinh tế phát triển kinh tế tăng trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growing economy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang tăng trưởng về quy mô, số lượng hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

Increasing in size, amount, or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Growing economy'

  • "The growing economy has created many new jobs."

    "Nền kinh tế đang tăng trưởng đã tạo ra nhiều việc làm mới."

  • "A growing economy benefits everyone."

    "Một nền kinh tế đang tăng trưởng mang lại lợi ích cho mọi người."

  • "The country is experiencing a period of growing economy."

    "Đất nước đang trải qua giai đoạn nền kinh tế tăng trưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Growing economy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: grow
  • Adjective: growing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expanding economy(nền kinh tế đang mở rộng)
booming economy(nền kinh tế đang bùng nổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

shrinking economy(nền kinh tế đang thu hẹp)
stagnant economy(nền kinh tế trì trệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Growing economy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh 'growing economy', 'growing' mô tả trạng thái động của nền kinh tế, ám chỉ sự mở rộng, phát triển và gia tăng các hoạt động kinh tế. Nó khác với 'developed economy' (nền kinh tế phát triển) vốn chỉ trạng thái đã đạt được một trình độ nhất định. Cần phân biệt với 'sustainable economy' (nền kinh tế bền vững), tập trung vào sự phát triển có trách nhiệm với môi trường và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Growing economy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)