(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ growth boundary
C1

growth boundary

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ranh giới tăng trưởng đường ranh giới phát triển vùng hạn chế phát triển đô thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth boundary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường ranh giới hoặc khu vực được chỉ định để phân tách đất đô thị hóa được khỏi đất nông thôn, nhằm mục đích kiểm soát sự mở rộng đô thị tràn lan và bảo tồn không gian mở, đất nông nghiệp hoặc tài nguyên thiên nhiên.

Definition (English Meaning)

A designated line or area that separates urbanizable land from rural land, aiming to control urban sprawl and preserve open space, agricultural land, or natural resources.

Ví dụ Thực tế với 'Growth boundary'

  • "The city council is debating whether to expand the growth boundary to accommodate future development."

    "Hội đồng thành phố đang tranh luận về việc có nên mở rộng ranh giới tăng trưởng để đáp ứng sự phát triển trong tương lai hay không."

  • "The growth boundary effectively prevents development in the surrounding farmland."

    "Ranh giới tăng trưởng ngăn chặn hiệu quả việc phát triển trên đất nông nghiệp xung quanh."

  • "Critics argue that the growth boundary increases housing costs within the city."

    "Các nhà phê bình cho rằng ranh giới tăng trưởng làm tăng chi phí nhà ở trong thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Growth boundary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: growth boundary (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Growth boundary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'growth boundary' thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị và chính sách sử dụng đất. Nó liên quan đến các nỗ lực để quản lý sự phát triển đô thị một cách bền vững. Khác với 'urban sprawl' (sự mở rộng đô thị tràn lan) vốn mang tính tiêu cực, 'growth boundary' là một công cụ chủ động để kiểm soát sự mở rộng này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within outside around

* **within (the growth boundary):** Nằm bên trong ranh giới tăng trưởng, chỉ khu vực được phép phát triển đô thị.
* **outside (the growth boundary):** Nằm bên ngoài ranh giới tăng trưởng, chỉ khu vực được bảo tồn cho mục đích nông nghiệp hoặc không gian mở.
* **around (the growth boundary):** Vùng lân cận hoặc ảnh hưởng trực tiếp bởi ranh giới tăng trưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth boundary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)