urban containment boundary
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban containment boundary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ranh giới quy hoạch, thường được định nghĩa về mặt pháp lý, phân tách các khu vực đô thị khỏi đất nông thôn, hạn chế sự mở rộng đô thị.
Definition (English Meaning)
A planned boundary, often legally defined, which separates urban areas from rural land, limiting urban sprawl.
Ví dụ Thực tế với 'Urban containment boundary'
-
"The city council voted to expand the urban containment boundary to accommodate population growth."
"Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu để mở rộng ranh giới kiểm soát đô thị để đáp ứng sự tăng trưởng dân số."
-
"Oregon's urban containment boundary is a famous example of this type of land-use policy."
"Ranh giới kiểm soát đô thị của Oregon là một ví dụ nổi tiếng về loại chính sách sử dụng đất này."
-
"The effectiveness of urban containment boundaries is often debated among urban planners."
"Hiệu quả của ranh giới kiểm soát đô thị thường được tranh luận giữa các nhà quy hoạch đô thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urban containment boundary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urban containment boundary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urban containment boundary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh việc kiểm soát sự phát triển đô thị, ngăn chặn việc đô thị hóa tràn lan sang các vùng nông thôn và bảo tồn đất nông nghiệp, không gian xanh. Nó khác với các ranh giới hành chính đơn thuần vì nó có mục tiêu cụ thể về quy hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"around" được sử dụng để chỉ vị trí của ranh giới bao quanh khu vực đô thị. Ví dụ: "The urban containment boundary around the city has been strictly enforced."
"within" được sử dụng để chỉ những khu vực nằm bên trong ranh giới. Ví dụ: "Development is encouraged within the urban containment boundary."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban containment boundary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.