urban growth boundary
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban growth boundary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ranh giới khu vực, được thiết lập để kiểm soát sự mở rộng đô thị bằng cách quy định rằng khu vực bên trong ranh giới phải được sử dụng cho phát triển đô thị mật độ tương đối cao, và khu vực bên ngoài được bảo tồn cho nông nghiệp, môi trường sống của động vật hoang dã và các mục đích sử dụng mật độ thấp khác.
Definition (English Meaning)
A regional boundary, set in an attempt to control urban sprawl by mandating that the area inside the boundary be used for relatively high-density urban development, and the area outside be preserved for agriculture, wildlife habitat, and other low-density uses.
Ví dụ Thực tế với 'Urban growth boundary'
-
"The city council is debating whether to expand the urban growth boundary to accommodate future population growth."
"Hội đồng thành phố đang tranh luận về việc có nên mở rộng ranh giới phát triển đô thị để đáp ứng sự tăng trưởng dân số trong tương lai hay không."
-
"The urban growth boundary is designed to protect agricultural land and open space."
"Ranh giới phát triển đô thị được thiết kế để bảo vệ đất nông nghiệp và không gian mở."
-
"Critics argue that the urban growth boundary increases housing costs."
"Các nhà phê bình cho rằng ranh giới phát triển đô thị làm tăng chi phí nhà ở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urban growth boundary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urban growth boundary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urban growth boundary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong quy hoạch đô thị và quản lý đất đai. Nó thể hiện một cách tiếp cận để hạn chế sự phát triển đô thị tràn lan và khuyến khích sử dụng đất hiệu quả hơn. Nó thường được tranh luận do ảnh hưởng đến giá đất và khả năng tiếp cận nhà ở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **within:** ám chỉ khu vực bên trong ranh giới phát triển đô thị. Ví dụ: 'Development is concentrated *within* the urban growth boundary.'
* **outside:** ám chỉ khu vực bên ngoài ranh giới phát triển đô thị. Ví dụ: 'Agricultural activities are preserved *outside* the urban growth boundary.'
* **around:** ám chỉ vùng lân cận hoặc liên quan đến ranh giới phát triển đô thị. Ví dụ: 'Debates *around* the urban growth boundary often involve housing affordability.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban growth boundary'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, the city will have established a strong urban growth boundary to prevent sprawl.
|
Đến năm 2050, thành phố sẽ thiết lập một ranh giới tăng trưởng đô thị vững chắc để ngăn chặn sự mở rộng đô thị. |
| Phủ định |
The council won't have approved the new urban growth boundary by the end of the year, due to ongoing debates.
|
Hội đồng sẽ không phê duyệt ranh giới tăng trưởng đô thị mới vào cuối năm nay do các cuộc tranh luận đang diễn ra. |
| Nghi vấn |
Will the developers have respected the urban growth boundary outlined in the new regulations?
|
Liệu các nhà phát triển có tuân thủ ranh giới tăng trưởng đô thị được vạch ra trong các quy định mới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city council established an urban growth boundary in 1995 to control sprawl.
|
Hội đồng thành phố đã thiết lập một ranh giới tăng trưởng đô thị vào năm 1995 để kiểm soát sự đô thị hóa lan tràn. |
| Phủ định |
The developer didn't respect the urban growth boundary when he built the shopping mall.
|
Nhà phát triển đã không tôn trọng ranh giới tăng trưởng đô thị khi xây dựng trung tâm mua sắm. |
| Nghi vấn |
Did the government implement an urban growth boundary to protect farmland?
|
Chính phủ đã thực hiện một ranh giới tăng trưởng đô thị để bảo vệ đất nông nghiệp phải không? |