growth percentage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth percentage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ mà một cái gì đó tăng về kích thước hoặc số lượng, được biểu thị bằng phần trăm của số lượng ban đầu.
Definition (English Meaning)
The rate at which something increases in size or number, expressed as a percentage of the original amount.
Ví dụ Thực tế với 'Growth percentage'
-
"The company reported a growth percentage of 15% in sales this year."
"Công ty báo cáo tỷ lệ tăng trưởng 15% trong doanh số bán hàng năm nay."
-
"The country's GDP growth percentage exceeded expectations."
"Tỷ lệ tăng trưởng GDP của quốc gia vượt quá mong đợi."
-
"We need to analyze the growth percentage to understand the market trends."
"Chúng ta cần phân tích tỷ lệ tăng trưởng để hiểu các xu hướng thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Growth percentage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: growth percentage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Growth percentage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế, tài chính và kinh doanh để chỉ mức tăng trưởng của doanh thu, lợi nhuận, GDP, dân số, v.v. Nó là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất và tiềm năng phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Growth percentage of" thường được sử dụng để chỉ mức tăng trưởng của một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'growth percentage of sales'). "Growth percentage in" thường được sử dụng để chỉ mức tăng trưởng trong một lĩnh vực hoặc giai đoạn nhất định (ví dụ: 'growth percentage in the last quarter').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth percentage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.