(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decline rate
C1

decline rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ suy giảm tốc độ giảm mức giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decline rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ suy giảm, tốc độ giảm sút của một cái gì đó theo thời gian.

Definition (English Meaning)

The rate at which something decreases or diminishes over time.

Ví dụ Thực tế với 'Decline rate'

  • "The decline rate of the company's stock value has been alarming."

    "Tỷ lệ suy giảm giá trị cổ phiếu của công ty đang ở mức đáng báo động."

  • "The country's birth rate decline rate is a major concern for policymakers."

    "Tỷ lệ suy giảm tỷ lệ sinh của quốc gia là một mối quan tâm lớn đối với các nhà hoạch định chính sách."

  • "We need to analyze the decline rate in sales to understand the market trends."

    "Chúng ta cần phân tích tỷ lệ suy giảm doanh số để hiểu rõ xu hướng thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decline rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decline rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decrease rate(tốc độ giảm)
reduction rate(tốc độ giảm bớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

growth rate(tỷ lệ tăng trưởng)
increase rate(tốc độ tăng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thống kê Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Decline rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'decline rate' thường được sử dụng để mô tả tốc độ giảm của các số liệu thống kê như dân số, doanh số bán hàng, sản lượng sản xuất, tỷ lệ sinh, hoặc bất kỳ chỉ số nào khác có xu hướng giảm. Khác với 'decrease rate' vốn mang tính tổng quát hơn, 'decline rate' thường được dùng trong các ngữ cảnh chuyên môn, mang tính định lượng rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Decline rate of': Dùng để chỉ sự suy giảm của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the decline rate of the birth rate' (tỷ lệ suy giảm của tỷ lệ sinh). '- Decline rate in': Dùng để chỉ sự suy giảm trong một lĩnh vực hoặc khu vực nào đó. Ví dụ: 'the decline rate in sales' (tỷ lệ suy giảm trong doanh số).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decline rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)