(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ half-hearted attempt
B2

half-hearted attempt

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cố gắng hời hợt nỗ lực nửa vời nỗ lực miễn cưỡng cố cho có lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Half-hearted attempt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không nhiệt tình hoặc quan tâm; hời hợt, miễn cưỡng.

Definition (English Meaning)

Showing no enthusiasm or interest

Ví dụ Thực tế với 'Half-hearted attempt'

  • "He made a half-hearted attempt to apologize."

    "Anh ta đã cố gắng xin lỗi một cách hời hợt."

  • "The government made a half-hearted attempt to deal with unemployment."

    "Chính phủ đã có một nỗ lực hời hợt để giải quyết tình trạng thất nghiệp."

  • "Her apology was just a half-hearted attempt to avoid trouble."

    "Lời xin lỗi của cô ấy chỉ là một nỗ lực hời hợt để tránh rắc rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Half-hearted attempt'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Half-hearted attempt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'half-hearted attempt' ám chỉ một nỗ lực được thực hiện mà không có sự quyết tâm, nhiệt huyết hoặc cam kết đầy đủ. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy kết quả không tốt hoặc không thành công là do sự thiếu nỗ lực. So sánh với 'sincere attempt' (nỗ lực chân thành) để thấy sự khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Half-hearted attempt'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project, which received only a half-hearted attempt, failed to meet its objectives.
Dự án, cái mà chỉ nhận được một nỗ lực nửa vời, đã không đạt được các mục tiêu của nó.
Phủ định
The student, who made a half-hearted attempt at the exam, didn't pass the course.
Học sinh, người đã nỗ lực nửa vời trong kỳ thi, đã không vượt qua khóa học.
Nghi vấn
Is this the candidate who made a half-hearted attempt, which resulted in a poor presentation?
Đây có phải là ứng cử viên đã nỗ lực nửa vời, dẫn đến một bài thuyết trình kém không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He made a half-hearted attempt to apologize, but she didn't accept it.
Anh ấy đã cố gắng xin lỗi một cách nửa vời, nhưng cô ấy không chấp nhận.
Phủ định
They didn't make a half-hearted attempt; they gave it their all.
Họ đã không cố gắng nửa vời; họ đã cống hiến hết mình.
Nghi vấn
Did you notice his half-hearted attempt to clean the kitchen?
Bạn có nhận thấy nỗ lực nửa vời của anh ấy để dọn dẹp nhà bếp không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't made such a half-hearted attempt at learning Spanish; I would be fluent now.
Tôi ước gì tôi đã không cố gắng nửa vời trong việc học tiếng Tây Ban Nha; giờ tôi đã có thể nói lưu loát rồi.
Phủ định
If only he hadn't made a half-hearted attempt to fix the car, it wouldn't be broken down now.
Giá mà anh ấy đã không cố gắng một cách nửa vời để sửa chiếc xe, thì bây giờ nó đã không bị hỏng.
Nghi vấn
If only she hadn't made such a half-hearted attempt at her exams, would she have passed?
Giá mà cô ấy đã không cố gắng một cách nửa vời trong kỳ thi của mình, liệu cô ấy có đậu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)