half-hearted attempt
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Half-hearted attempt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không nhiệt tình hoặc quan tâm; hời hợt, miễn cưỡng.
Definition (English Meaning)
Showing no enthusiasm or interest
Ví dụ Thực tế với 'Half-hearted attempt'
-
"He made a half-hearted attempt to apologize."
"Anh ta đã cố gắng xin lỗi một cách hời hợt."
-
"The government made a half-hearted attempt to deal with unemployment."
"Chính phủ đã có một nỗ lực hời hợt để giải quyết tình trạng thất nghiệp."
-
"Her apology was just a half-hearted attempt to avoid trouble."
"Lời xin lỗi của cô ấy chỉ là một nỗ lực hời hợt để tránh rắc rối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Half-hearted attempt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: half-hearted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Half-hearted attempt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'half-hearted attempt' ám chỉ một nỗ lực được thực hiện mà không có sự quyết tâm, nhiệt huyết hoặc cam kết đầy đủ. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy kết quả không tốt hoặc không thành công là do sự thiếu nỗ lực. So sánh với 'sincere attempt' (nỗ lực chân thành) để thấy sự khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Half-hearted attempt'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project, which received only a half-hearted attempt, failed to meet its objectives.
|
Dự án, cái mà chỉ nhận được một nỗ lực nửa vời, đã không đạt được các mục tiêu của nó. |
| Phủ định |
The student, who made a half-hearted attempt at the exam, didn't pass the course.
|
Học sinh, người đã nỗ lực nửa vời trong kỳ thi, đã không vượt qua khóa học. |
| Nghi vấn |
Is this the candidate who made a half-hearted attempt, which resulted in a poor presentation?
|
Đây có phải là ứng cử viên đã nỗ lực nửa vời, dẫn đến một bài thuyết trình kém không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He made a half-hearted attempt to apologize, but she didn't accept it.
|
Anh ấy đã cố gắng xin lỗi một cách nửa vời, nhưng cô ấy không chấp nhận. |
| Phủ định |
They didn't make a half-hearted attempt; they gave it their all.
|
Họ đã không cố gắng nửa vời; họ đã cống hiến hết mình. |
| Nghi vấn |
Did you notice his half-hearted attempt to clean the kitchen?
|
Bạn có nhận thấy nỗ lực nửa vời của anh ấy để dọn dẹp nhà bếp không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't made such a half-hearted attempt at learning Spanish; I would be fluent now.
|
Tôi ước gì tôi đã không cố gắng nửa vời trong việc học tiếng Tây Ban Nha; giờ tôi đã có thể nói lưu loát rồi. |
| Phủ định |
If only he hadn't made a half-hearted attempt to fix the car, it wouldn't be broken down now.
|
Giá mà anh ấy đã không cố gắng một cách nửa vời để sửa chiếc xe, thì bây giờ nó đã không bị hỏng. |
| Nghi vấn |
If only she hadn't made such a half-hearted attempt at her exams, would she have passed?
|
Giá mà cô ấy đã không cố gắng một cách nửa vời trong kỳ thi của mình, liệu cô ấy có đậu không? |