(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handle poorly
B2

handle poorly

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

xử lý kém giải quyết tệ xử trí không khéo quản lý tồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handle poorly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xử lý, giải quyết một vấn đề, tình huống hoặc nhiệm vụ một cách tồi tệ, không hiệu quả hoặc thiếu chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

To deal with something badly or incompetently.

Ví dụ Thực tế với 'Handle poorly'

  • "The company handled the public relations disaster poorly, leading to a further decline in their reputation."

    "Công ty đã xử lý thảm họa quan hệ công chúng một cách tồi tệ, dẫn đến sự suy giảm hơn nữa về danh tiếng của họ."

  • "He handled the situation poorly and made things worse."

    "Anh ấy đã xử lý tình huống một cách tồi tệ và làm cho mọi thứ trở nên tệ hơn."

  • "The customer service representative handled my complaint poorly, so I'm cancelling my subscription."

    "Người đại diện dịch vụ khách hàng đã xử lý khiếu nại của tôi một cách tồi tệ, vì vậy tôi sẽ hủy đăng ký của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handle poorly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Handle poorly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về cách một người hoặc tổ chức phản ứng hoặc quản lý một tình huống khó khăn. Thường mang ý nghĩa chỉ trích hoặc không hài lòng về cách sự việc được xử lý. Khác với "manage poorly" ở chỗ "handle" nhấn mạnh vào cách thức thực hiện và kiểm soát vấn đề, trong khi "manage" có thể liên quan đến việc lập kế hoạch và điều phối. Ví dụ, "The government handled the crisis poorly" (Chính phủ đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách tồi tệ) cho thấy chính phủ phản ứng và kiểm soát cuộc khủng hoảng một cách không hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handle poorly'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had better management, they wouldn't handle crises so poorly.
Nếu công ty có ban quản lý tốt hơn, họ đã không xử lý các cuộc khủng hoảng một cách tồi tệ như vậy.
Phủ định
If he weren't so stressed, he wouldn't handle the negotiations so poorly.
Nếu anh ấy không quá căng thẳng, anh ấy đã không xử lý các cuộc đàm phán một cách tồi tệ như vậy.
Nghi vấn
Would she handle the situation poorly if she didn't receive proper training?
Liệu cô ấy có xử lý tình huống một cách tồi tệ nếu cô ấy không được đào tạo bài bản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)