handle poorly
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handle poorly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xử lý, giải quyết một vấn đề, tình huống hoặc nhiệm vụ một cách tồi tệ, không hiệu quả hoặc thiếu chuyên nghiệp.
Definition (English Meaning)
To deal with something badly or incompetently.
Ví dụ Thực tế với 'Handle poorly'
-
"The company handled the public relations disaster poorly, leading to a further decline in their reputation."
"Công ty đã xử lý thảm họa quan hệ công chúng một cách tồi tệ, dẫn đến sự suy giảm hơn nữa về danh tiếng của họ."
-
"He handled the situation poorly and made things worse."
"Anh ấy đã xử lý tình huống một cách tồi tệ và làm cho mọi thứ trở nên tệ hơn."
-
"The customer service representative handled my complaint poorly, so I'm cancelling my subscription."
"Người đại diện dịch vụ khách hàng đã xử lý khiếu nại của tôi một cách tồi tệ, vì vậy tôi sẽ hủy đăng ký của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handle poorly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: handle
- Adverb: poorly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handle poorly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về cách một người hoặc tổ chức phản ứng hoặc quản lý một tình huống khó khăn. Thường mang ý nghĩa chỉ trích hoặc không hài lòng về cách sự việc được xử lý. Khác với "manage poorly" ở chỗ "handle" nhấn mạnh vào cách thức thực hiện và kiểm soát vấn đề, trong khi "manage" có thể liên quan đến việc lập kế hoạch và điều phối. Ví dụ, "The government handled the crisis poorly" (Chính phủ đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách tồi tệ) cho thấy chính phủ phản ứng và kiểm soát cuộc khủng hoảng một cách không hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handle poorly'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had better management, they wouldn't handle crises so poorly.
|
Nếu công ty có ban quản lý tốt hơn, họ đã không xử lý các cuộc khủng hoảng một cách tồi tệ như vậy. |
| Phủ định |
If he weren't so stressed, he wouldn't handle the negotiations so poorly.
|
Nếu anh ấy không quá căng thẳng, anh ấy đã không xử lý các cuộc đàm phán một cách tồi tệ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she handle the situation poorly if she didn't receive proper training?
|
Liệu cô ấy có xử lý tình huống một cách tồi tệ nếu cô ấy không được đào tạo bài bản không? |