handle well
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handle well'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xử lý hoặc giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hoặc khéo léo.
Definition (English Meaning)
To deal with something effectively or skillfully.
Ví dụ Thực tế với 'Handle well'
-
"She handles difficult customers very well."
"Cô ấy xử lý những khách hàng khó tính rất tốt."
-
"He handles pressure well, which makes him a great leader."
"Anh ấy chịu áp lực tốt, điều này khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời."
-
"The new software handles large amounts of data very well."
"Phần mềm mới xử lý lượng lớn dữ liệu rất tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handle well'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: handle
- Adverb: well
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handle well'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả khả năng của một người trong việc kiểm soát tình huống khó khăn, quản lý công việc hoặc đối phó với người khác một cách suôn sẻ. Nó nhấn mạnh sự thành công và hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề. Khác với 'deal with' (xử lý) thường mang tính tổng quát, 'handle well' nhấn mạnh kết quả tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường đi kèm với đối tượng cụ thể mà bạn đang xử lý tốt. Ví dụ: 'She handles stress well' (Cô ấy xử lý căng thẳng tốt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handle well'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She performed admirably because she handled the pressure well.
|
Cô ấy đã thể hiện rất tốt vì cô ấy đã xử lý áp lực một cách ổn thỏa. |
| Phủ định |
Although he is experienced, he didn't handle the crisis well, so the project failed.
|
Mặc dù anh ấy có kinh nghiệm, anh ấy đã không xử lý cuộc khủng hoảng tốt, vì vậy dự án đã thất bại. |
| Nghi vấn |
If you hadn't prepared, would you have been able to handle the situation well?
|
Nếu bạn không chuẩn bị, bạn có thể đã xử lý tình huống tốt không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she practices consistently, she will handle the pressure well during the competition.
|
Nếu cô ấy luyện tập thường xuyên, cô ấy sẽ xử lý áp lực tốt trong suốt cuộc thi. |
| Phủ định |
If you don't prepare adequately, you won't handle the interview well.
|
Nếu bạn không chuẩn bị đầy đủ, bạn sẽ không xử lý tốt cuộc phỏng vấn. |
| Nghi vấn |
Will he handle the criticism well if he receives negative feedback?
|
Liệu anh ấy có xử lý tốt những lời chỉ trích nếu anh ấy nhận được phản hồi tiêu cực không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She handles pressure well in her job.
|
Cô ấy xử lý áp lực tốt trong công việc của mình. |
| Phủ định |
They don't handle criticism well.
|
Họ không xử lý lời chỉ trích tốt. |
| Nghi vấn |
Does he handle difficult clients well?
|
Anh ấy có xử lý khách hàng khó tính tốt không? |