harmony (in informal context)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmony (in informal context)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hòa hợp, đồng thuận hoặc chung sống hòa bình.
Definition (English Meaning)
A state of agreement or peaceful coexistence.
Ví dụ Thực tế với 'Harmony (in informal context)'
-
"We need to find harmony in our team to achieve success."
"Chúng ta cần tìm thấy sự hòa hợp trong nhóm để đạt được thành công."
-
"They worked together in harmony to finish the project."
"Họ đã làm việc cùng nhau một cách hòa hợp để hoàn thành dự án."
-
"Finding harmony in a relationship takes effort from both sides."
"Tìm kiếm sự hòa hợp trong một mối quan hệ đòi hỏi nỗ lực từ cả hai phía."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harmony (in informal context)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: harmony
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harmony (in informal context)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh thân mật, 'harmony' thường được sử dụng để mô tả sự hòa thuận, ăn ý giữa các cá nhân, nhóm người trong các mối quan hệ cá nhân, công việc, hoặc thậm chí là sự hòa hợp giữa con người và môi trường. Khác với nghĩa trang trọng chỉ sự hài hòa trong âm nhạc, ở đây nó nhấn mạnh sự dễ chịu, thoải mái khi mọi người đồng điệu về suy nghĩ, cảm xúc hoặc mục tiêu. So sánh với 'unity' (sự thống nhất) nhấn mạnh sự đồng nhất về mục tiêu và hành động, còn 'harmony' chú trọng đến sự cân bằng và tôn trọng lẫn nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In harmony’: Chỉ trạng thái đang hòa hợp, ví dụ: 'They lived in harmony.' (‘Họ sống hòa thuận’). ‘In harmony with’: Chỉ sự hòa hợp với một đối tượng cụ thể, ví dụ: 'In harmony with nature' ('Hòa hợp với thiên nhiên'). 'Harmony with' cũng có thể được dùng, với nghĩa tương tự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmony (in informal context)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.