(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hatha yoga
B1

hatha yoga

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yoga hatha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hatha yoga'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống yoga giới thiệu asana (tư thế), pranayama (kỹ thuật thở) và thiền định với mục tiêu mang lại sức khỏe và sự bình an cho tâm trí và cơ thể.

Definition (English Meaning)

A system of yoga introducing asanas (postures), pranayama (breathing techniques), and meditation with the goal of bringing health and peace to the mind and body.

Ví dụ Thực tế với 'Hatha yoga'

  • "She practices hatha yoga three times a week to reduce stress."

    "Cô ấy tập hatha yoga ba lần một tuần để giảm căng thẳng."

  • "Hatha yoga is a great way to improve your flexibility."

    "Hatha yoga là một cách tuyệt vời để cải thiện sự linh hoạt của bạn."

  • "Many beginners start with hatha yoga because it is relatively gentle."

    "Nhiều người mới bắt đầu với hatha yoga vì nó tương đối nhẹ nhàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hatha yoga'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hatha yoga
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Thể dục

Ghi chú Cách dùng 'Hatha yoga'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hatha yoga là một loại hình yoga tập trung vào các tư thế thể chất (asanas) và kỹ thuật kiểm soát hơi thở (pranayama). Nó thường được xem là nền tảng của nhiều loại hình yoga hiện đại khác. Sự nhấn mạnh là sự cân bằng giữa nỗ lực và sự thư giãn, giúp cải thiện sự linh hoạt, sức mạnh và sự tập trung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in hatha yoga’ ám chỉ việc tham gia hoặc thực hành hatha yoga. ‘of hatha yoga’ ám chỉ một khía cạnh hoặc yếu tố thuộc về hatha yoga. Ví dụ: ‘The benefits of hatha yoga’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hatha yoga'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)