physical yoga
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical yoga'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến cơ thể, trái ngược với tâm trí; thuộc về vật chất, hữu hình.
Ví dụ Thực tế với 'Physical yoga'
-
"Physical yoga focuses on postures and breathing techniques."
"Yoga thể chất tập trung vào các tư thế và kỹ thuật thở."
-
"She practices physical yoga three times a week."
"Cô ấy tập yoga thể chất ba lần một tuần."
-
"Physical yoga is a good way to improve your physical health."
"Yoga thể chất là một cách tốt để cải thiện sức khỏe thể chất của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physical yoga'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: physical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physical yoga'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm "physical yoga", "physical" nhấn mạnh đến khía cạnh vận động, thể chất của yoga, bao gồm các tư thế (asanas) và các bài tập thể chất khác. Nó trái ngược với các khía cạnh tinh thần hoặc thiền định của yoga. Nên so sánh với các loại hình yoga khác thiên về thiền định hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Physical of" thường dùng để chỉ các đặc điểm vật lý của một thứ gì đó. Ví dụ: "The physical aspects of yoga are important for building strength and flexibility."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical yoga'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.