(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ war monger
C1

war monger

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ hiếu chiến người chủ trương chiến tranh người kích động chiến tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'War monger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ủng hộ hoặc cố gắng gây ra chiến tranh.

Definition (English Meaning)

A person who advocates or tries to start a war.

Ví dụ Thực tế với 'War monger'

  • "He was labeled a war monger for his aggressive foreign policy."

    "Ông ta bị gọi là kẻ hiếu chiến vì chính sách đối ngoại hung hăng của mình."

  • "The media accused the politician of being a war monger."

    "Giới truyền thông cáo buộc chính trị gia đó là một kẻ hiếu chiến."

  • "His rhetoric was seen as that of a war monger, inciting violence and hatred."

    "Lời lẽ hùng biện của ông ta bị coi là của một kẻ hiếu chiến, kích động bạo lực và hận thù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'War monger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: war monger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pacifist(người theo chủ nghĩa hòa bình)
dove(người chủ trương hòa bình (trong chính trị))

Từ liên quan (Related Words)

aggression(sự xâm lược)
conflict(xung đột)
interventionism(chủ nghĩa can thiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Ngoại giao Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'War monger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'war monger' mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ trích những người có tư tưởng hiếu chiến và tìm cách kích động xung đột vũ trang. Nó nhấn mạnh sự chủ động thúc đẩy chiến tranh của người đó, không đơn thuần chỉ là ủng hộ mà còn có hành động cụ thể để khơi mào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'War monger'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a war monger, isn't he?
Anh ta là một kẻ gây chiến, phải không?
Phủ định
She isn't a war monger, is she?
Cô ấy không phải là một kẻ gây chiến, phải không?
Nghi vấn
War mongers are dangerous, aren't they?
Những kẻ gây chiến rất nguy hiểm, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)