hay fever
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hay fever'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại dị ứng gây ra bởi phấn hoa hoặc bụi, đặc trưng bởi hắt hơi, sổ mũi và ngứa mắt.
Definition (English Meaning)
An allergy caused by pollen or dust, characterized by sneezing, a runny nose, and itchy eyes.
Ví dụ Thực tế với 'Hay fever'
-
"She suffers from hay fever every spring."
"Cô ấy bị sốt cỏ khô mỗi mùa xuân."
-
"Hay fever can be a real nuisance during the summer months."
"Sốt cỏ khô có thể là một sự phiền toái thực sự trong những tháng hè."
-
"Antihistamines can help to relieve the symptoms of hay fever."
"Thuốc kháng histamine có thể giúp giảm các triệu chứng của sốt cỏ khô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hay fever'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hay fever
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hay fever'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hay fever không phải là sốt (fever) và không liên quan đến cỏ khô (hay) theo nghĩa đen. Tên gọi này xuất phát từ quan niệm sai lầm trước đây rằng bệnh này do hít phải cỏ khô gây ra. Nó là một phản ứng dị ứng với phấn hoa của cây cối, cỏ hoặc cỏ dại. Các triệu chứng có thể khác nhau tùy theo từng người và thời điểm trong năm, tùy thuộc vào loại phấn hoa gây dị ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"suffer from hay fever" (chịu đựng bệnh sốt cỏ khô). "Hay fever due to pollen" (sốt cỏ khô do phấn hoa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hay fever'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I go outside when the pollen count is high, I get hay fever.
|
Nếu tôi ra ngoài khi lượng phấn hoa cao, tôi bị dị ứng phấn hoa. |
| Phủ định |
When you stay indoors during pollen season, you don't usually get hay fever.
|
Khi bạn ở trong nhà suốt mùa phấn hoa, bạn thường không bị dị ứng phấn hoa. |
| Nghi vấn |
If she's exposed to grass pollen, does she develop hay fever?
|
Nếu cô ấy tiếp xúc với phấn hoa cỏ, cô ấy có bị dị ứng phấn hoa không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People with hay fever often sneeze a lot during pollen season.
|
Những người bị sốt cỏ khô thường hắt hơi rất nhiều trong mùa phấn hoa. |
| Phủ định |
Rarely do people with severe hay fever find complete relief without medication.
|
Hiếm khi những người bị sốt cỏ khô nghiêm trọng tìm thấy sự giảm bớt hoàn toàn mà không cần thuốc. |
| Nghi vấn |
Does hay fever make you feel tired all the time?
|
Sốt cỏ khô có khiến bạn cảm thấy mệt mỏi liên tục không? |