(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ itchy eyes
B1

itchy eyes

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mắt bị ngứa ngứa mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Itchy eyes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác khó chịu, ngứa ngáy ở trong hoặc xung quanh mắt, gây ra mong muốn dụi hoặc gãi.

Definition (English Meaning)

An uncomfortable, irritating sensation in or around the eyes that causes a desire to rub or scratch.

Ví dụ Thực tế với 'Itchy eyes'

  • "She woke up with itchy eyes and a runny nose."

    "Cô ấy thức dậy với đôi mắt ngứa ngáy và sổ mũi."

  • "If you have itchy eyes, you should see a doctor."

    "Nếu bạn bị ngứa mắt, bạn nên đi khám bác sĩ."

  • "Antihistamines can help relieve itchy eyes caused by allergies."

    "Thuốc kháng histamine có thể giúp giảm ngứa mắt do dị ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Itchy eyes'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Itchy eyes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'itchy eyes' thường được dùng để mô tả một triệu chứng của dị ứng, khô mắt, viêm kết mạc, hoặc các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến mắt. Mức độ ngứa có thể khác nhau, từ nhẹ đến nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Itchy eyes'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To experience itchy eyes during allergy season is common.
Việc bị ngứa mắt trong mùa dị ứng là điều phổ biến.
Phủ định
It's important not to rub itchy eyes, as it can worsen the irritation.
Điều quan trọng là không dụi mắt khi bị ngứa, vì nó có thể làm tình trạng kích ứng trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Why does he seem to always have to deal with itchy eyes after playing outside?
Tại sao anh ấy dường như luôn phải đối phó với tình trạng ngứa mắt sau khi chơi bên ngoài?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I should see a doctor if I have itchy eyes.
Tôi nên đi khám bác sĩ nếu tôi bị ngứa mắt.
Phủ định
You shouldn't rub your eyes if they are itchy.
Bạn không nên dụi mắt nếu chúng bị ngứa.
Nghi vấn
Could the pollen be making my eyes itchy?
Liệu phấn hoa có thể làm cho mắt tôi bị ngứa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)