(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ runny
B1

runny

adjective

Nghĩa tiếng Việt

loãng chảy nước sổ (mũi)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Runny'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có dạng lỏng; chảy hoặc có xu hướng chảy.

Definition (English Meaning)

Having a liquid consistency; flowing or tending to flow.

Ví dụ Thực tế với 'Runny'

  • "The sauce was too runny."

    "Nước sốt quá loãng."

  • "The paint is too runny to use."

    "Sơn quá loãng để sử dụng."

  • "Be careful, the yolk is still runny."

    "Cẩn thận, lòng đỏ vẫn còn chảy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Runny'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: runny
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

thick(đặc)
solid(rắn) firm(chắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Y học Mô tả chung

Ghi chú Cách dùng 'Runny'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'runny' thường được dùng để mô tả các chất lỏng hoặc bán lỏng một cách không mong muốn. Nó nhấn mạnh tính chất lỏng hơn bình thường hoặc lỏng một cách khó chịu. So với 'liquid', 'runny' mang sắc thái tiêu cực hoặc chỉ một trạng thái nhất định không mong muốn. Ví dụ: 'runny nose' (sổ mũi) khác với 'liquid medicine' (thuốc lỏng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Runny'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soup was runny yesterday.
Hôm qua món súp bị loãng.
Phủ định
The sauce wasn't runny after I added more flour.
Sốt không bị loãng sau khi tôi thêm bột.
Nghi vấn
Was the chocolate runny enough for dipping?
Sô cô la có đủ loãng để nhúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)