runny
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Runny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có dạng lỏng; chảy hoặc có xu hướng chảy.
Definition (English Meaning)
Having a liquid consistency; flowing or tending to flow.
Ví dụ Thực tế với 'Runny'
-
"The sauce was too runny."
"Nước sốt quá loãng."
-
"The paint is too runny to use."
"Sơn quá loãng để sử dụng."
-
"Be careful, the yolk is still runny."
"Cẩn thận, lòng đỏ vẫn còn chảy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Runny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: runny
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Runny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'runny' thường được dùng để mô tả các chất lỏng hoặc bán lỏng một cách không mong muốn. Nó nhấn mạnh tính chất lỏng hơn bình thường hoặc lỏng một cách khó chịu. So với 'liquid', 'runny' mang sắc thái tiêu cực hoặc chỉ một trạng thái nhất định không mong muốn. Ví dụ: 'runny nose' (sổ mũi) khác với 'liquid medicine' (thuốc lỏng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Runny'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soup was runny yesterday.
|
Hôm qua món súp bị loãng. |
| Phủ định |
The sauce wasn't runny after I added more flour.
|
Sốt không bị loãng sau khi tôi thêm bột. |
| Nghi vấn |
Was the chocolate runny enough for dipping?
|
Sô cô la có đủ loãng để nhúng không? |