(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ health disparity
C1

health disparity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khác biệt về sức khỏe bất bình đẳng về sức khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Health disparity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khác biệt trong kết quả sức khỏe và nguyên nhân của chúng giữa các nhóm người.

Definition (English Meaning)

Differences in health outcomes and their causes among groups of people.

Ví dụ Thực tế với 'Health disparity'

  • "Addressing health disparities is crucial for achieving health equity."

    "Giải quyết sự khác biệt về sức khỏe là rất quan trọng để đạt được sự công bằng trong sức khỏe."

  • "Studies have shown significant health disparities between urban and rural populations."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra sự khác biệt đáng kể về sức khỏe giữa dân số thành thị và nông thôn."

  • "Health disparities are often linked to socioeconomic status and access to resources."

    "Sự khác biệt về sức khỏe thường liên quan đến tình trạng kinh tế xã hội và khả năng tiếp cận các nguồn lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Health disparity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: health disparity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

health inequity(sự bất bình đẳng về sức khỏe)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

social determinants of health(các yếu tố quyết định sức khỏe xã hội)
health outcome(kết quả sức khỏe)
access to care(tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Xã hội học Y tế công cộng

Ghi chú Cách dùng 'Health disparity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'health disparity' (hoặc 'health inequity') thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt không công bằng và có thể tránh được trong tình trạng sức khỏe, khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, tỷ lệ mắc bệnh và tử vong giữa các nhóm dân cư khác nhau. Nó nhấn mạnh đến các yếu tố xã hội, kinh tế và môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe. Cần phân biệt với 'health difference', một thuật ngữ chung chung hơn chỉ đơn giản là sự khác biệt về sức khỏe mà không nhất thiết ngụ ý sự bất công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among across

* in: 'health disparities in access to care' (sự khác biệt về sức khỏe trong tiếp cận dịch vụ chăm sóc). * among: 'health disparities among racial groups' (sự khác biệt về sức khỏe giữa các nhóm chủng tộc). * across: 'health disparities across different socioeconomic statuses' (sự khác biệt về sức khỏe giữa các tầng lớp kinh tế xã hội khác nhau).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Health disparity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)