health equity
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Health equity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bình đẳng về sức khỏe là khi mọi người đều có cơ hội công bằng và chính đáng để có sức khỏe tốt nhất có thể. Điều này đòi hỏi phải loại bỏ các rào cản đối với sức khỏe như nghèo đói, phân biệt đối xử và hậu quả của chúng, bao gồm sự bất lực và thiếu tiếp cận với công việc tốt với mức lương công bằng, giáo dục và nhà ở chất lượng, môi trường an toàn và chăm sóc sức khỏe.
Definition (English Meaning)
Health equity is when everyone has a fair and just opportunity to be as healthy as possible. This requires removing obstacles to health such as poverty, discrimination, and their consequences, including powerlessness and lack of access to good jobs with fair pay, quality education and housing, safe environments, and health care.
Ví dụ Thực tế với 'Health equity'
-
"Achieving health equity requires addressing the social determinants of health."
"Đạt được sự bình đẳng về sức khỏe đòi hỏi phải giải quyết các yếu tố quyết định sức khỏe xã hội."
-
"The organization is committed to promoting health equity for all residents."
"Tổ chức cam kết thúc đẩy sự bình đẳng về sức khỏe cho tất cả cư dân."
-
"Data analysis revealed significant health inequities among different ethnic groups."
"Phân tích dữ liệu cho thấy sự bất bình đẳng đáng kể về sức khỏe giữa các nhóm dân tộc khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Health equity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Health equity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Health equity" nhấn mạnh sự công bằng và loại bỏ các yếu tố bất lợi ảnh hưởng đến sức khỏe của một bộ phận dân cư. Nó khác với "health equality" (bình đẳng sức khỏe) ở chỗ health equality chỉ đơn giản là đảm bảo mọi người có quyền tiếp cận các nguồn lực y tế như nhau, trong khi health equity tập trung vào việc giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của sự bất bình đẳng về sức khỏe. Nó bao gồm việc xem xét các yếu tố xã hội, kinh tế và môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"Health equity in [population group]" chỉ ra rằng chúng ta đang nói đến bình đẳng sức khỏe trong một nhóm dân cư cụ thể.
-"Access to health equity" chỉ ra việc tiếp cận các cơ hội để đạt được sức khỏe công bằng.
-"Efforts for health equity" đề cập đến các nỗ lực hướng tới việc đạt được bình đẳng sức khỏe.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Health equity'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government promotes health equity through policy changes.
|
Chính phủ thúc đẩy sự công bằng trong sức khỏe thông qua những thay đổi chính sách. |
| Phủ định |
Lack of resources does not ensure health equity for all citizens.
|
Thiếu nguồn lực không đảm bảo sự công bằng trong sức khỏe cho tất cả công dân. |
| Nghi vấn |
Does the new program address health equity in underserved communities?
|
Chương trình mới có giải quyết vấn đề công bằng trong sức khỏe ở các cộng đồng khó khăn không? |