heavy drinker
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavy drinker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thường xuyên uống nhiều rượu.
Definition (English Meaning)
A person who frequently drinks large quantities of alcohol.
Ví dụ Thực tế với 'Heavy drinker'
-
"He was a heavy drinker and it affected his health."
"Anh ta là một người uống nhiều rượu và điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ta."
-
"The doctor warned him that he was becoming a heavy drinker."
"Bác sĩ cảnh báo anh ta rằng anh ta đang trở thành một người uống nhiều rượu."
-
"Studies show that heavy drinkers are at higher risk for liver disease."
"Các nghiên cứu cho thấy những người uống nhiều rượu có nguy cơ mắc bệnh gan cao hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heavy drinker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heavy drinker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heavy drinker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'heavy drinker' chỉ một người uống rượu thường xuyên và với số lượng lớn. Nó mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý việc uống rượu có thể gây hại cho sức khỏe hoặc các vấn đề xã hội. So sánh với 'social drinker' (người uống rượu xã giao, uống ít và chỉ trong các dịp đặc biệt) hoặc 'moderate drinker' (người uống rượu điều độ, không quá nhiều).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', thường để chỉ một nhóm hoặc một thống kê nào đó, ví dụ: 'Among the respondents, a significant percentage were heavy drinkers of beer.' (Trong số những người được hỏi, một tỷ lệ đáng kể là những người uống nhiều bia.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavy drinker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.