announce
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Announce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông báo, tuyên bố một cách công khai và thường trang trọng về một sự kiện, sự việc hoặc ý định.
Definition (English Meaning)
To make a public and typically formal declaration about a fact, occurrence, or intention.
Ví dụ Thực tế với 'Announce'
-
"The company will announce its new CEO next week."
"Công ty sẽ thông báo CEO mới vào tuần tới."
-
"They announced their engagement at the party."
"Họ thông báo về lễ đính hôn của họ tại bữa tiệc."
-
"The government announced new measures to combat climate change."
"Chính phủ đã công bố các biện pháp mới để chống lại biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Announce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Announce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'announce' thường được dùng khi muốn truyền đạt một thông tin quan trọng hoặc chính thức đến một lượng lớn người. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với các từ như 'tell' hay 'say'. Ví dụ, 'announce a winner' (tuyên bố người chiến thắng) khác với 'tell someone the winner' (nói cho ai đó người chiến thắng) ở mức độ trang trọng và phạm vi người nghe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'announce to someone' có nghĩa là thông báo cho ai đó. Ví dụ: 'The company announced the changes to its employees.' ('announce that + clause' có nghĩa là thông báo rằng điều gì đó là đúng. Ví dụ: 'The company announced that it had made a profit.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Announce'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.