(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ population immunity
C1

population immunity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

miễn dịch cộng đồng miễn dịch quần thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population immunity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự miễn dịch của cộng đồng (hoặc miễn dịch quần thể) là sự bảo vệ chống lại sự lây lan của một bệnh truyền nhiễm trong một quần thể xảy ra khi một tỷ lệ đủ cao các cá nhân đã miễn dịch với bệnh, đặc biệt là thông qua tiêm chủng.

Definition (English Meaning)

Resistance to the spread of a contagious disease within a population that results if a sufficiently high proportion of individuals are immune to the disease, especially through vaccination.

Ví dụ Thực tế với 'Population immunity'

  • "Achieving population immunity is crucial for controlling infectious diseases."

    "Đạt được miễn dịch cộng đồng là rất quan trọng để kiểm soát các bệnh truyền nhiễm."

  • "The goal of the vaccination campaign is to achieve population immunity."

    "Mục tiêu của chiến dịch tiêm chủng là đạt được miễn dịch cộng đồng."

  • "Population immunity can protect those who are unable to be vaccinated."

    "Miễn dịch cộng đồng có thể bảo vệ những người không thể tiêm chủng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Population immunity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: population immunity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vaccination(tiêm chủng)
herd effect(hiệu ứng cộng đồng)
immunization(sự miễn dịch hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Dịch tễ học

Ghi chú Cách dùng 'Population immunity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà một tỷ lệ lớn dân số đã được miễn dịch với một bệnh, do đó làm chậm hoặc ngăn chặn sự lây lan của bệnh đó. Mức độ miễn dịch cần thiết để đạt được miễn dịch cộng đồng khác nhau tùy thuộc vào bệnh. Cần phân biệt với 'individual immunity' (miễn dịch cá nhân).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against from

* **to:** Referring to the immunity *to* a specific disease. (đề cập đến miễn dịch *đối với* một bệnh cụ thể). Example: "Population immunity to measles requires a high vaccination rate." (Miễn dịch cộng đồng đối với bệnh sởi đòi hỏi tỷ lệ tiêm chủng cao).
* **against:** Similar to 'to', indicating protection *against* a disease. (Tương tự như 'to', chỉ sự bảo vệ *chống lại* một bệnh). Example: "Vaccination provides population immunity against polio." (Tiêm chủng cung cấp miễn dịch cộng đồng chống lại bệnh bại liệt).
* **from:** Indicating protection *from* the disease itself. (Chỉ sự bảo vệ *khỏi* chính căn bệnh). Example: "Population immunity from influenza can reduce the severity of outbreaks." (Miễn dịch cộng đồng khỏi bệnh cúm có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của các đợt bùng phát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Population immunity'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the vaccination campaign had been more effective, we would have population immunity by now.
Nếu chiến dịch tiêm chủng hiệu quả hơn, chúng ta đã có miễn dịch cộng đồng vào lúc này.
Phủ định
If people hadn't been so hesitant about the vaccine, the population immunity would be higher.
Nếu mọi người không ngần ngại về vắc-xin như vậy, thì miễn dịch cộng đồng đã cao hơn.
Nghi vấn
If a larger percentage of the population had been vaccinated, would we have achieved population immunity already?
Nếu một tỷ lệ lớn hơn dân số đã được tiêm phòng, chúng ta đã đạt được miễn dịch cộng đồng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)