hereinbefore
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hereinbefore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong một phần trước đó của cùng một tài liệu hoặc văn bản.
Definition (English Meaning)
In a previous part of the same document or text.
Ví dụ Thực tế với 'Hereinbefore'
-
"As hereinbefore stated, the contract is valid."
"Như đã nêu ở trên, hợp đồng có hiệu lực."
-
"The agreement, as hereinbefore described, will commence on January 1st."
"Thỏa thuận, như đã mô tả ở trên, sẽ bắt đầu vào ngày 1 tháng 1."
-
"All rights hereinbefore granted shall revert to the Licensor."
"Tất cả các quyền đã được cấp trước đó sẽ trở lại với Bên cấp phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hereinbefore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hereinbefore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hereinbefore' được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc chính thức để tham chiếu đến một điều gì đó đã được đề cập trước đó trong tài liệu. Nó mang tính trang trọng và hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nó nhằm mục đích tránh lặp lại và làm cho văn bản ngắn gọn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hereinbefore'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.