(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hereinbefore
C2

hereinbefore

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

như đã nói ở trên như đã nêu ở trên như đã đề cập trước đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hereinbefore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong một phần trước đó của cùng một tài liệu hoặc văn bản.

Definition (English Meaning)

In a previous part of the same document or text.

Ví dụ Thực tế với 'Hereinbefore'

  • "As hereinbefore stated, the contract is valid."

    "Như đã nêu ở trên, hợp đồng có hiệu lực."

  • "The agreement, as hereinbefore described, will commence on January 1st."

    "Thỏa thuận, như đã mô tả ở trên, sẽ bắt đầu vào ngày 1 tháng 1."

  • "All rights hereinbefore granted shall revert to the Licensor."

    "Tất cả các quyền đã được cấp trước đó sẽ trở lại với Bên cấp phép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hereinbefore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

previously(trước đó)
aforementioned(đã nói ở trên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

whereas(xét thấy rằng)
notwithstanding(mặc dù)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Hereinbefore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hereinbefore' được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc chính thức để tham chiếu đến một điều gì đó đã được đề cập trước đó trong tài liệu. Nó mang tính trang trọng và hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nó nhằm mục đích tránh lặp lại và làm cho văn bản ngắn gọn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hereinbefore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)