hierarchical control
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hierarchical control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống kiểm soát được tổ chức theo thứ bậc, trong đó các cấp cao hơn thực thi quyền hạn và chỉ đạo đối với các cấp thấp hơn.
Definition (English Meaning)
A system of control organized in a hierarchy, where higher levels exert authority and direction over lower levels.
Ví dụ Thực tế với 'Hierarchical control'
-
"The military operates under a strict hierarchical control."
"Quân đội hoạt động dưới sự kiểm soát thứ bậc nghiêm ngặt."
-
"Hierarchical control is essential for maintaining order in complex systems."
"Kiểm soát thứ bậc là điều cần thiết để duy trì trật tự trong các hệ thống phức tạp."
-
"The corporation implemented a new system of hierarchical control to improve efficiency."
"Tập đoàn đã triển khai một hệ thống kiểm soát thứ bậc mới để cải thiện hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hierarchical control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: control
- Adjective: hierarchical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hierarchical control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống quản lý hoặc tổ chức nơi quyền lực và trách nhiệm được phân cấp theo một cấu trúc rõ ràng. Nó nhấn mạnh sự phân chia quyền hạn và trách nhiệm theo cấp bậc. Khác với 'distributed control' (kiểm soát phân tán) nơi quyền lực được chia sẻ rộng rãi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Control over': chỉ sự kiểm soát của cấp cao hơn đối với cấp thấp hơn. Ví dụ: 'Hierarchical control over subordinate units.'
- 'Control in': chỉ sự kiểm soát được thực hiện trong một hệ thống thứ bậc. Ví dụ: 'Hierarchical control in large organizations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hierarchical control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.