high-performance computing (hpc)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-performance computing (hpc)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng siêu máy tính và các kỹ thuật xử lý song song để giải quyết các vấn đề tính toán phức tạp.
Definition (English Meaning)
The use of supercomputers and parallel processing techniques for solving complex computational problems.
Ví dụ Thực tế với 'High-performance computing (hpc)'
-
"High-performance computing is crucial for simulating complex weather patterns."
"Điện toán hiệu năng cao là rất quan trọng để mô phỏng các mô hình thời tiết phức tạp."
-
"HPC is used to model climate change."
"Điện toán hiệu năng cao được sử dụng để mô hình hóa biến đổi khí hậu."
-
"The university has invested in HPC resources."
"Trường đại học đã đầu tư vào các nguồn lực điện toán hiệu năng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'High-performance computing (hpc)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: high-performance computing
- Adjective: high-performance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High-performance computing (hpc)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
High-performance computing (HPC) đề cập đến việc sử dụng sức mạnh tính toán kết hợp, thường là thông qua các cụm máy tính hoặc siêu máy tính, để giải quyết các vấn đề đòi hỏi khả năng xử lý lớn. Nó khác với điện toán thông thường ở quy mô và độ phức tạp của các vấn đề mà nó có thể giải quyết. HPC thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và phân tích dữ liệu lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ lĩnh vực ứng dụng hoặc bối cảnh (ví dụ: HPC in scientific research). for: Dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: HPC for data analysis). with: Dùng để chỉ công cụ hoặc phương pháp được sử dụng (ví dụ: HPC with parallel processing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'High-performance computing (hpc)'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
High-performance computing's ability to process vast datasets is crucial for scientific research.
|
Khả năng xử lý các tập dữ liệu khổng lồ của điện toán hiệu năng cao là rất quan trọng đối với nghiên cứu khoa học. |
| Phủ định |
High-performance computing's cost isn't negligible for many small research groups.
|
Chi phí của điện toán hiệu năng cao không hề nhỏ đối với nhiều nhóm nghiên cứu nhỏ. |
| Nghi vấn |
Is high-performance computing's future tied to quantum computing?
|
Liệu tương lai của điện toán hiệu năng cao có gắn liền với điện toán lượng tử không? |