(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high performance
B2

high performance

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hiệu suất cao hiệu năng cao năng suất cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High performance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng đặc biệt tốt; trạng thái đạt được hoặc vượt quá mong đợi.

Definition (English Meaning)

The ability to perform a task or function exceptionally well; a state of achieving or exceeding expectations.

Ví dụ Thực tế với 'High performance'

  • "The company invested in high performance computing to accelerate its research."

    "Công ty đã đầu tư vào điện toán hiệu năng cao để đẩy nhanh quá trình nghiên cứu của mình."

  • "High performance teams are essential for success in today's competitive environment."

    "Các đội có hiệu suất cao là điều cần thiết để thành công trong môi trường cạnh tranh ngày nay."

  • "The new software promises high performance and improved security."

    "Phần mềm mới hứa hẹn hiệu suất cao và cải thiện bảo mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High performance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát thường gặp trong Công nghệ Kinh doanh Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'High performance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, thiết bị, hoặc cá nhân có khả năng làm việc hiệu quả và đạt được kết quả tốt hơn so với mức trung bình. Nó nhấn mạnh đến sự xuất sắc và hiệu quả cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'High performance'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This is a high-performance car, isn't it?
Đây là một chiếc xe hiệu suất cao, phải không?
Phủ định
He doesn't have a high-performance computer, does he?
Anh ấy không có một chiếc máy tính hiệu suất cao, phải không?
Nghi vấn
They want high performance from the team, don't they?
Họ muốn hiệu suất cao từ đội, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)