(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high population density
B2

high population density

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mật độ dân số cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High population density'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mật độ dân số cao, chỉ một số lượng lớn người sống trên một diện tích nhất định.

Definition (English Meaning)

A large number of people living in a certain amount of space.

Ví dụ Thực tế với 'High population density'

  • "Hong Kong has a very high population density."

    "Hồng Kông có mật độ dân số rất cao."

  • "High population density can lead to increased competition for resources."

    "Mật độ dân số cao có thể dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng về tài nguyên."

  • "The city struggles with the challenges of high population density, such as traffic congestion and pollution."

    "Thành phố đang phải vật lộn với những thách thức của mật độ dân số cao, chẳng hạn như tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High population density'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: high
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overpopulation(quá tải dân số)
crowded(đông đúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Xã hội học Môi trường học

Ghi chú Cách dùng 'High population density'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các khu vực đô thị hoặc các quốc gia có dân số đông đúc so với diện tích đất. Nó mang ý nghĩa về sự tập trung dân cư lớn, có thể gây ra các vấn đề về tài nguyên, môi trường và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' khi nói về mật độ dân số trong một khu vực cụ thể (ví dụ: high population density in urban areas). Sử dụng 'of' khi nói về mật độ dân số của một quốc gia hoặc vùng (ví dụ: high population density of Japan).

Ngữ pháp ứng dụng với 'High population density'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)