(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high yield
B2

high yield

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

năng suất cao sinh lợi cao hiệu suất cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High yield'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh lợi cao, năng suất cao; mang lại một lượng lớn hoặc kết quả lớn.

Definition (English Meaning)

Producing a large amount or result; very productive.

Ví dụ Thực tế với 'High yield'

  • "The new variety of rice is high yield."

    "Giống lúa mới này có năng suất cao."

  • "These high yield bonds are attractive to investors."

    "Những trái phiếu lợi suất cao này rất hấp dẫn đối với các nhà đầu tư."

  • "High yield farming practices can deplete the soil quickly."

    "Các phương pháp canh tác năng suất cao có thể làm suy thoái đất nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High yield'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

low yield(năng suất thấp)
unproductive(không năng suất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nông nghiệp Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'High yield'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "high yield" thường được sử dụng để mô tả các khoản đầu tư, cây trồng hoặc quy trình sản xuất có hiệu quả cao, mang lại lợi nhuận hoặc sản lượng lớn so với chi phí đầu tư. Nó nhấn mạnh về sự hiệu quả và khả năng sinh lời vượt trội so với mức trung bình hoặc kỳ vọng thông thường. Không nên nhầm lẫn với "high return" (lợi nhuận cao), mặc dù chúng có liên quan, "high yield" tập trung hơn vào lượng sản xuất so với vốn đầu tư ban đầu, trong khi "high return" chỉ đơn giản đề cập đến lợi nhuận cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'High yield'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)