historical-critical method
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical-critical method'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp nghiên cứu các văn bản (đặc biệt là văn bản tôn giáo) bằng cách xem xét bối cảnh lịch sử và văn hóa, tác giả, nguồn gốc, thời điểm sáng tác và đối tượng độc giả dự kiến để hiểu ý nghĩa ban đầu của chúng.
Definition (English Meaning)
A method of studying texts (especially religious texts) that examines their historical and cultural contexts, authorship, sources, date of composition, and intended audience in order to understand their original meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Historical-critical method'
-
"The historical-critical method revolutionized biblical studies by emphasizing the importance of historical context."
"Phương pháp lịch sử-phê bình đã cách mạng hóa các nghiên cứu Kinh Thánh bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của bối cảnh lịch sử."
-
"Using the historical-critical method, scholars have identified multiple sources behind the Pentateuch."
"Sử dụng phương pháp lịch sử-phê bình, các học giả đã xác định nhiều nguồn gốc đằng sau Ngũ Kinh."
-
"The historical-critical method is not without its critics, who argue that it can be overly skeptical and dismissive of traditional interpretations."
"Phương pháp lịch sử-phê bình không phải là không có những người chỉ trích, những người cho rằng nó có thể quá hoài nghi và bác bỏ các cách giải thích truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical-critical method'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: historical-critical method
- Adjective: historical, critical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical-critical method'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương pháp này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đặt văn bản vào bối cảnh lịch sử cụ thể để giải thích chính xác. Nó thường được sử dụng trong nghiên cứu Kinh Thánh để hiểu rõ hơn ý nghĩa của các đoạn Kinh Thánh trong thời đại mà chúng được viết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical-critical method'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.