(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ showreel
B2

showreel

noun

Nghĩa tiếng Việt

video giới thiệu demo năng lực cuộn phim giới thiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Showreel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoạn video ngắn tập hợp những tác phẩm tốt nhất của một người, thường được sử dụng bởi các diễn viên, nhà làm phim hoặc các chuyên gia sáng tạo khác để giới thiệu kỹ năng và kinh nghiệm của họ cho các nhà tuyển dụng hoặc khách hàng tiềm năng.

Definition (English Meaning)

A short compilation of someone's best work, typically used by actors, filmmakers, or other creative professionals to showcase their skills and experience to potential employers or clients.

Ví dụ Thực tế với 'Showreel'

  • "The actress submitted her showreel to several casting directors."

    "Nữ diễn viên đã gửi showreel của mình cho một vài đạo diễn casting."

  • "A well-edited showreel can significantly improve your chances of getting hired."

    "Một showreel được biên tập tốt có thể cải thiện đáng kể cơ hội được tuyển dụng của bạn."

  • "Many freelance filmmakers use showreels to attract new clients."

    "Nhiều nhà làm phim tự do sử dụng showreel để thu hút khách hàng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Showreel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: showreel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

demo reel(cuộn băng demo)
highlight reel(cuộn băng nổi bật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Truyền hình Nghệ thuật biểu diễn

Ghi chú Cách dùng 'Showreel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Showreel thường tập trung vào các đoạn clip ngắn ấn tượng nhất, thể hiện sự đa dạng trong kỹ năng và kinh nghiệm của người thực hiện. Mục đích là gây ấn tượng nhanh chóng và hiệu quả với người xem. Khác với portfolio, showreel chủ yếu là hình ảnh động (video), trong khi portfolio có thể bao gồm nhiều loại hình khác nhau (ảnh tĩnh, văn bản, v.v.).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Showreel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)