(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical truth
C1

historical truth

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sự thật lịch sử chân tướng lịch sử lẽ thật lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical truth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thật dựa trên hoặc xuất phát từ các sự kiện hoặc bằng chứng lịch sử; một sự thật hoặc niềm tin được coi là đúng dựa trên việc xem xét quá khứ.

Definition (English Meaning)

A truth that is based on or derived from historical events or evidence; a fact or belief that is considered true based on the examination of the past.

Ví dụ Thực tế với 'Historical truth'

  • "The historian spent years researching the historical truth about the Vietnam War."

    "Nhà sử học đã dành nhiều năm nghiên cứu sự thật lịch sử về Chiến tranh Việt Nam."

  • "Uncovering the historical truth of the event proved challenging due to conflicting accounts."

    "Việc khám phá sự thật lịch sử của sự kiện này tỏ ra đầy thách thức do các lời kể mâu thuẫn."

  • "The documentary attempts to present the historical truth without bias."

    "Bộ phim tài liệu cố gắng trình bày sự thật lịch sử mà không có thành kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical truth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: historical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

historical fact(sự kiện lịch sử)
verifiable history(lịch sử có thể kiểm chứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

historical fiction(tiểu thuyết lịch sử)
historical myth(huyền thoại lịch sử)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Triết học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Historical truth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Historical truth" thường mang ý nghĩa một sự thật đã được kiểm chứng qua thời gian và được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng các nhà sử học hoặc xã hội nói chung. Nó khác với "historical fact" ở chỗ nó có thể chứa đựng yếu tố diễn giải hoặc đánh giá, trong khi "historical fact" thường mang tính khách quan hơn. Cần lưu ý rằng, khái niệm "sự thật lịch sử" có thể gây tranh cãi, vì việc giải thích lịch sử có thể bị ảnh hưởng bởi quan điểm và hệ tư tưởng khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of regarding

"Historical truth about..." dùng để chỉ sự thật lịch sử về một chủ đề cụ thể. "Historical truth of..." dùng để chỉ sự thật lịch sử của một sự kiện hoặc giai đoạn lịch sử cụ thể. "Historical truth regarding..." dùng để chỉ sự thật lịch sử liên quan đến một vấn đề hoặc đối tượng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical truth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)