(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical outlook
C1

historical outlook

noun

Nghĩa tiếng Việt

quan điểm lịch sử cái nhìn lịch sử nhãn quan lịch sử góc nhìn lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical outlook'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách xem xét quá khứ và ảnh hưởng của nó đến hiện tại; một quan điểm về lịch sử.

Definition (English Meaning)

A way of considering the past and its influence on the present; a perspective on history.

Ví dụ Thực tế với 'Historical outlook'

  • "His historical outlook was shaped by his experiences during the war."

    "Quan điểm lịch sử của ông được định hình bởi những trải nghiệm của ông trong chiến tranh."

  • "A narrow historical outlook can lead to misunderstandings of current events."

    "Một quan điểm lịch sử hạn hẹp có thể dẫn đến những hiểu lầm về các sự kiện hiện tại."

  • "The book provides a broad historical outlook on the development of Western civilization."

    "Cuốn sách cung cấp một cái nhìn lịch sử rộng lớn về sự phát triển của nền văn minh phương Tây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical outlook'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: historical outlook
  • Adjective: historical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ahistorical outlook(quan điểm phi lịch sử)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Historical outlook'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ cách một người hoặc một nhóm người nhìn nhận và đánh giá quá khứ, và cách nhìn nhận đó ảnh hưởng đến quan điểm và hành động của họ trong hiện tại. Nó nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc hiểu lịch sử để đưa ra các quyết định đúng đắn và xây dựng tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

* **on**: Nhấn mạnh đối tượng mà quan điểm lịch sử tập trung vào. Ví dụ: *a historical outlook on the French Revolution*.
* **of**: Thường dùng để chỉ đặc điểm hoặc bản chất của quan điểm. Ví dụ: *a historical outlook of optimism*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical outlook'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)