historical performance
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical performance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dữ liệu cho thấy một khoản đầu tư hoặc một công ty đã hoạt động tốt như thế nào trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
Data showing how well an investment or company has done in the past.
Ví dụ Thực tế với 'Historical performance'
-
"The historical performance of the fund was excellent over the past decade."
"Hiệu suất trong quá khứ của quỹ này rất xuất sắc trong thập kỷ qua."
-
"Investors should not rely solely on historical performance when making investment decisions."
"Nhà đầu tư không nên chỉ dựa vào hiệu suất trong quá khứ khi đưa ra quyết định đầu tư."
-
"The company's historical performance shows a consistent growth trend."
"Hiệu suất trong quá khứ của công ty cho thấy một xu hướng tăng trưởng ổn định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical performance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: historical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical performance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, kinh doanh để đánh giá hiệu quả hoạt động của một tổ chức, dự án, hoặc khoản đầu tư dựa trên dữ liệu quá khứ. Nó giúp nhà đầu tư và các bên liên quan đưa ra quyết định dựa trên xu hướng và kết quả đã được chứng minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Historical performance of" thường được sử dụng để chỉ hiệu suất trong quá khứ của một đối tượng cụ thể, ví dụ: "historical performance of a stock" (hiệu suất trong quá khứ của một cổ phiếu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical performance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.