past performance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Past performance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thành tích trong quá khứ, hiệu suất trong quá khứ; thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính để chỉ kết quả hoạt động của một khoản đầu tư, công ty hoặc cá nhân trong thời gian trước đó.
Definition (English Meaning)
A record of how well someone or something has done in the past, especially in a financial context.
Ví dụ Thực tế với 'Past performance'
-
"Past performance is not indicative of future results."
"Thành tích trong quá khứ không đảm bảo kết quả trong tương lai."
-
"The fund manager's past performance was exceptional."
"Hiệu suất trong quá khứ của người quản lý quỹ rất xuất sắc."
-
"Investors should carefully review the past performance data before making a decision."
"Nhà đầu tư nên xem xét cẩn thận dữ liệu hiệu suất trong quá khứ trước khi đưa ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Past performance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: past performance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Past performance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá tiềm năng tương lai, mặc dù cần lưu ý rằng thành tích trong quá khứ không đảm bảo kết quả tương tự trong tương lai. Nó có thể được sử dụng để so sánh các khoản đầu tư hoặc đánh giá năng lực của một cá nhân trong công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả thành tích trong quá khứ của một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the past performance of the stock'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Past performance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.