(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ future performance
B2

future performance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu suất trong tương lai thành tích tương lai sự thể hiện trong tương lai tiềm năng phát triển trong tương lai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Future performance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiệu suất, thành tích hoặc sự thể hiện được kỳ vọng hoặc dự đoán của một điều gì đó hoặc ai đó trong tương lai.

Definition (English Meaning)

The expected or anticipated execution, accomplishment, or effectiveness of something or someone in the time to come.

Ví dụ Thực tế với 'Future performance'

  • "Analysts are closely monitoring the future performance of the company."

    "Các nhà phân tích đang theo dõi chặt chẽ hiệu suất trong tương lai của công ty."

  • "The report assesses the future performance of renewable energy sources."

    "Báo cáo đánh giá hiệu suất trong tương lai của các nguồn năng lượng tái tạo."

  • "We need to consider the future performance of our investments."

    "Chúng ta cần xem xét hiệu suất trong tương lai của các khoản đầu tư của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Future performance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

projected outcome(kết quả dự kiến)
anticipated results(kết quả được dự đoán)
forecasted performance(hiệu suất được dự báo)

Trái nghĩa (Antonyms)

past performance(hiệu suất quá khứ)
historical results(kết quả lịch sử)

Từ liên quan (Related Words)

potential growth(tăng trưởng tiềm năng)
future prospects(triển vọng tương lai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Future performance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến kinh doanh, tài chính, thể thao và nghệ thuật để đánh giá hoặc dự đoán thành công tiềm năng. Nó nhấn mạnh vào khả năng hoặc tiềm năng trong tương lai, không phải là những gì đã xảy ra trong quá khứ. Khác với 'past performance' (hiệu suất quá khứ), 'future performance' hướng đến dự đoán và kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'future performance of': thường được sử dụng để chỉ hiệu suất trong tương lai của một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'future performance of a stock'). 'future performance in': thường được sử dụng để chỉ hiệu suất trong tương lai trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể (ví dụ: 'future performance in the market').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Future performance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)