historical tourism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical tourism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Du lịch liên quan đến việc tham quan các địa điểm lịch sử, bảo tàng và các địa điểm khác có giá trị lịch sử.
Definition (English Meaning)
Tourism that involves visiting historical sites, museums, and other places of historical interest.
Ví dụ Thực tế với 'Historical tourism'
-
"Historical tourism can help preserve important historical sites."
"Du lịch lịch sử có thể giúp bảo tồn các địa điểm lịch sử quan trọng."
-
"Many countries rely on historical tourism to boost their economies."
"Nhiều quốc gia dựa vào du lịch lịch sử để thúc đẩy nền kinh tế của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical tourism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: historical tourism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical tourism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một loại hình du lịch tập trung vào việc tìm hiểu và trải nghiệm quá khứ thông qua việc khám phá các di tích, di sản và các sự kiện lịch sử. Nó khác với các loại hình du lịch khác như du lịch sinh thái hay du lịch mạo hiểm, vì nó tập trung vào khía cạnh văn hóa và lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Historical tourism *in* Europe is very popular.
- There's a growing demand *for* historical tourism.
- The government is investing *to* promote historical tourism.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical tourism'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Historical tourism was very popular in Europe last summer.
|
Du lịch lịch sử rất phổ biến ở Châu Âu vào mùa hè năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't expect historical tourism to be so crowded.
|
Họ đã không mong đợi du lịch lịch sử lại đông đúc đến vậy. |
| Nghi vấn |
Did you enjoy your historical tourism trip to Vietnam?
|
Bạn có thích chuyến du lịch lịch sử đến Việt Nam không? |