heritage tourism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heritage tourism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Du lịch dựa trên di sản văn hóa, các địa điểm lịch sử hoặc môi trường tự nhiên của một quốc gia.
Definition (English Meaning)
Tourism based on a country's cultural heritage, historical sites, or natural environment.
Ví dụ Thực tế với 'Heritage tourism'
-
"Heritage tourism can provide economic benefits for local communities."
"Du lịch di sản có thể mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương."
-
"The city is investing in heritage tourism to attract more visitors."
"Thành phố đang đầu tư vào du lịch di sản để thu hút nhiều du khách hơn."
-
"Heritage tourism plays a vital role in preserving historical landmarks."
"Du lịch di sản đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các địa danh lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heritage tourism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heritage tourism (không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heritage tourism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Heritage tourism tập trung vào trải nghiệm và tìm hiểu về quá khứ và văn hóa. Nó thường liên quan đến việc bảo tồn và duy trì các địa điểm lịch sử và văn hóa. Khác với 'mass tourism' (du lịch đại chúng) thường tập trung vào giải trí và số lượng, 'heritage tourism' nhấn mạnh chất lượng trải nghiệm và sự tôn trọng đối với di sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Tourism *for* heritage: du lịch vì di sản (mục đích chính là di sản).
- Heritage tourism *in* a region: du lịch di sản ở một khu vực (chỉ địa điểm).
- The benefits *of* heritage tourism: những lợi ích của du lịch di sản (chỉ thuộc tính).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heritage tourism'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to promote heritage tourism in the region to boost the local economy.
|
Họ sẽ quảng bá du lịch di sản trong khu vực để thúc đẩy nền kinh tế địa phương. |
| Phủ định |
The government is not going to invest in heritage tourism this year due to budget constraints.
|
Chính phủ sẽ không đầu tư vào du lịch di sản trong năm nay do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Are you going to consider heritage tourism as a sustainable development strategy?
|
Bạn có định xem xét du lịch di sản như một chiến lược phát triển bền vững không? |