(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural tourism
B2

cultural tourism

Noun

Nghĩa tiếng Việt

du lịch văn hóa du lịch tìm hiểu văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural tourism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Du lịch văn hóa là loại hình du lịch liên quan đến văn hóa của một quốc gia hoặc khu vực, đặc biệt là các di sản nghệ thuật, kiến trúc và các sản phẩm văn hóa khác.

Definition (English Meaning)

Tourism concerned with a country or region's culture, specifically its heritage arts, architecture, and other cultural products.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural tourism'

  • "Cultural tourism can help preserve local traditions."

    "Du lịch văn hóa có thể giúp bảo tồn các truyền thống địa phương."

  • "The city promotes cultural tourism through its museums and festivals."

    "Thành phố quảng bá du lịch văn hóa thông qua các bảo tàng và lễ hội của mình."

  • "Many countries rely on cultural tourism as a major source of revenue."

    "Nhiều quốc gia dựa vào du lịch văn hóa như một nguồn doanh thu chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural tourism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural tourism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Cultural tourism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Du lịch văn hóa tập trung vào trải nghiệm và khám phá văn hóa bản địa, bao gồm cả lịch sử, phong tục tập quán, ẩm thực và nghệ thuật. Nó khác với du lịch đại chúng (mass tourism) ở chỗ nó hướng đến sự tôn trọng và bảo tồn các giá trị văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

‘In’ thường dùng để chỉ khu vực hoặc quốc gia: 'cultural tourism in Vietnam'. 'To' thường dùng để diễn tả mục đích, hướng đến: 'a contribution to cultural tourism'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural tourism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)