cultivator (for agriculture)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultivator (for agriculture)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công cụ nông nghiệp được sử dụng để xới và làm tơi đất, đồng thời diệt cỏ dại.
Definition (English Meaning)
An agricultural implement used for loosening and breaking up the soil and destroying weeds.
Ví dụ Thực tế với 'Cultivator (for agriculture)'
-
"The farmer used a cultivator to prepare the field for planting."
"Người nông dân đã sử dụng một cái xới để chuẩn bị ruộng cho việc trồng trọt."
-
"Modern cultivators are often tractor-drawn."
"Các loại xới hiện đại thường được kéo bằng máy kéo."
-
"The cultivator efficiently removed the weeds between the rows of corn."
"Máy xới đã loại bỏ cỏ dại hiệu quả giữa các hàng ngô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultivator (for agriculture)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultivator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultivator (for agriculture)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cultivator khác với plow (cày) ở chỗ nó thường được sử dụng để chuẩn bị đất đã được cày hoặc để xới đất giữa các hàng cây trồng. Nó nhẹ hơn và linh hoạt hơn so với plow.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: The farmer used a cultivator *with* several tines to break up the soil.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultivator (for agriculture)'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer carefully attached the cultivator to his tractor.
|
Người nông dân cẩn thận gắn máy xới vào máy kéo của mình. |
| Phủ định |
The new farmhand didn't skillfully operate the cultivator.
|
Người làm thuê mới không vận hành máy xới một cách khéo léo. |
| Nghi vấn |
Did the gardener meticulously clean the cultivator after using it?
|
Người làm vườn có tỉ mỉ làm sạch máy xới sau khi sử dụng nó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer is using a cultivator to prepare the soil.
|
Người nông dân đang sử dụng máy xới đất để chuẩn bị đất. |
| Phủ định |
Does the small farm not need a cultivator?
|
Trang trại nhỏ có thực sự không cần máy xới đất không? |
| Nghi vấn |
Is the cultivator necessary for this type of crop?
|
Máy xới đất có cần thiết cho loại cây trồng này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer has used a cultivator to prepare the soil this year.
|
Người nông dân đã sử dụng máy cày để chuẩn bị đất trong năm nay. |
| Phủ định |
They haven't purchased a new cultivator yet.
|
Họ vẫn chưa mua một cái máy cày mới. |
| Nghi vấn |
Has she ever used a cultivator before?
|
Cô ấy đã từng sử dụng máy cày trước đây chưa? |