(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultivator (for agriculture)
B1

cultivator (for agriculture)

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy xới dụng cụ xới đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultivator (for agriculture)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công cụ nông nghiệp được sử dụng để xới và làm tơi đất, đồng thời diệt cỏ dại.

Definition (English Meaning)

An agricultural implement used for loosening and breaking up the soil and destroying weeds.

Ví dụ Thực tế với 'Cultivator (for agriculture)'

  • "The farmer used a cultivator to prepare the field for planting."

    "Người nông dân đã sử dụng một cái xới để chuẩn bị ruộng cho việc trồng trọt."

  • "Modern cultivators are often tractor-drawn."

    "Các loại xới hiện đại thường được kéo bằng máy kéo."

  • "The cultivator efficiently removed the weeds between the rows of corn."

    "Máy xới đã loại bỏ cỏ dại hiệu quả giữa các hàng ngô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultivator (for agriculture)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Agriculture

Ghi chú Cách dùng 'Cultivator (for agriculture)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cultivator khác với plow (cày) ở chỗ nó thường được sử dụng để chuẩn bị đất đã được cày hoặc để xới đất giữa các hàng cây trồng. Nó nhẹ hơn và linh hoạt hơn so với plow.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Ví dụ: The farmer used a cultivator *with* several tines to break up the soil.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultivator (for agriculture)'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer carefully attached the cultivator to his tractor.
Người nông dân cẩn thận gắn máy xới vào máy kéo của mình.
Phủ định
The new farmhand didn't skillfully operate the cultivator.
Người làm thuê mới không vận hành máy xới một cách khéo léo.
Nghi vấn
Did the gardener meticulously clean the cultivator after using it?
Người làm vườn có tỉ mỉ làm sạch máy xới sau khi sử dụng nó không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer is using a cultivator to prepare the soil.
Người nông dân đang sử dụng máy xới đất để chuẩn bị đất.
Phủ định
Does the small farm not need a cultivator?
Trang trại nhỏ có thực sự không cần máy xới đất không?
Nghi vấn
Is the cultivator necessary for this type of crop?
Máy xới đất có cần thiết cho loại cây trồng này không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer has used a cultivator to prepare the soil this year.
Người nông dân đã sử dụng máy cày để chuẩn bị đất trong năm nay.
Phủ định
They haven't purchased a new cultivator yet.
Họ vẫn chưa mua một cái máy cày mới.
Nghi vấn
Has she ever used a cultivator before?
Cô ấy đã từng sử dụng máy cày trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)