homepage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homepage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trang chủ của một trang web, thường đóng vai trò như một mục lục cho trang web đó.
Definition (English Meaning)
The introductory page of a website, typically serving as a table of contents for the site.
Ví dụ Thực tế với 'Homepage'
-
"You can find our address on the homepage."
"Bạn có thể tìm thấy địa chỉ của chúng tôi trên trang chủ."
-
"The company's homepage provides information about its products and services."
"Trang chủ của công ty cung cấp thông tin về các sản phẩm và dịch vụ của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homepage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: homepage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homepage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trang chủ là điểm bắt đầu mà người dùng thường truy cập khi vào một website. Nó cung cấp tổng quan về nội dung và các phần chính của trang web. Nó thường chứa các liên kết đến các trang khác trong website, giúp người dùng dễ dàng điều hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được sử dụng khi nói về nội dung được hiển thị trên trang chủ (ví dụ: 'The information is on the homepage'). 'At' thường được sử dụng khi nói về việc tìm thấy hoặc truy cập trang chủ (ví dụ: 'You can find the contact information at the homepage').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homepage'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She visits the homepage every morning.
|
Cô ấy truy cập trang chủ mỗi sáng. |
| Phủ định |
He does not update the homepage regularly.
|
Anh ấy không cập nhật trang chủ thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Does the website have a clear homepage?
|
Trang web có trang chủ rõ ràng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the update, the company had already redesigned its homepage.
|
Trước khi cập nhật, công ty đã thiết kế lại trang chủ của nó. |
| Phủ định |
I had not saved the changes to the homepage before the power outage.
|
Tôi đã không lưu các thay đổi vào trang chủ trước khi mất điện. |
| Nghi vấn |
Had they tested the mobile version of the homepage before launching it?
|
Họ đã kiểm tra phiên bản di động của trang chủ trước khi ra mắt nó chưa? |