(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homepage
A2

homepage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trang chủ trang nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homepage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trang chủ của một trang web, thường đóng vai trò như một mục lục cho trang web đó.

Definition (English Meaning)

The introductory page of a website, typically serving as a table of contents for the site.

Ví dụ Thực tế với 'Homepage'

  • "You can find our address on the homepage."

    "Bạn có thể tìm thấy địa chỉ của chúng tôi trên trang chủ."

  • "The company's homepage provides information about its products and services."

    "Trang chủ của công ty cung cấp thông tin về các sản phẩm và dịch vụ của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homepage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: homepage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Homepage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trang chủ là điểm bắt đầu mà người dùng thường truy cập khi vào một website. Nó cung cấp tổng quan về nội dung và các phần chính của trang web. Nó thường chứa các liên kết đến các trang khác trong website, giúp người dùng dễ dàng điều hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

'On' được sử dụng khi nói về nội dung được hiển thị trên trang chủ (ví dụ: 'The information is on the homepage'). 'At' thường được sử dụng khi nói về việc tìm thấy hoặc truy cập trang chủ (ví dụ: 'You can find the contact information at the homepage').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homepage'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She visits the homepage every morning.
Cô ấy truy cập trang chủ mỗi sáng.
Phủ định
He does not update the homepage regularly.
Anh ấy không cập nhật trang chủ thường xuyên.
Nghi vấn
Does the website have a clear homepage?
Trang web có trang chủ rõ ràng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before the update, the company had already redesigned its homepage.
Trước khi cập nhật, công ty đã thiết kế lại trang chủ của nó.
Phủ định
I had not saved the changes to the homepage before the power outage.
Tôi đã không lưu các thay đổi vào trang chủ trước khi mất điện.
Nghi vấn
Had they tested the mobile version of the homepage before launching it?
Họ đã kiểm tra phiên bản di động của trang chủ trước khi ra mắt nó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)