(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ honest dealings
B2

honest dealings

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao dịch trung thực làm ăn chân chính buôn bán ngay thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honest dealings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những giao dịch công bằng và trung thực trong kinh doanh hoặc các giao dịch khác.

Definition (English Meaning)

Fair and truthful conduct in business or other transactions.

Ví dụ Thực tế với 'Honest dealings'

  • "The company built its reputation on honest dealings with customers and suppliers."

    "Công ty đã xây dựng danh tiếng của mình dựa trên những giao dịch trung thực với khách hàng và nhà cung cấp."

  • "We expect all our employees to engage in honest dealings with clients."

    "Chúng tôi mong đợi tất cả nhân viên của mình tham gia vào các giao dịch trung thực với khách hàng."

  • "Honest dealings are essential for building long-term trust."

    "Giao dịch trung thực là điều cần thiết để xây dựng niềm tin lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Honest dealings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: honest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

deceitful practices(các hành vi lừa dối)
dishonest dealings(giao dịch không trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Honest dealings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến sự liêm chính và minh bạch trong các hoạt động kinh doanh. Nó không chỉ đơn thuần là tuân thủ luật pháp mà còn bao gồm cả các hành vi đạo đức và tôn trọng các bên liên quan. So với 'fair trade' (thương mại công bằng), 'honest dealings' tập trung vào cách thức thực hiện giao dịch hơn là mục tiêu của giao dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Honest dealings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)