(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ horse soldiers
B2

horse soldiers

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kỵ binh lính kỵ binh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horse soldiers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người lính chiến đấu trên lưng ngựa; kỵ binh.

Definition (English Meaning)

Soldiers who fight on horseback; cavalry.

Ví dụ Thực tế với 'Horse soldiers'

  • "The horse soldiers charged into battle, their swords gleaming in the sun."

    "Những kỵ binh xông vào trận chiến, những thanh kiếm của họ lấp lánh dưới ánh mặt trời."

  • "Horse soldiers were a vital part of many armies throughout history."

    "Kỵ binh là một phần quan trọng của nhiều đội quân trong suốt lịch sử."

  • "The painting depicted horse soldiers returning from a long campaign."

    "Bức tranh mô tả những kỵ binh trở về sau một chiến dịch dài ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Horse soldiers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: horse soldiers
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

charger(ngựa chiến)
lance(giáo) saber(kiếm cong)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Horse soldiers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'horse soldiers' nhấn mạnh vào vai trò chiến đấu của người lính trên lưng ngựa, không chỉ đơn thuần là lính cưỡi ngựa. Nó thường được dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc quân sự cụ thể, khi kỵ binh đóng vai trò quan trọng trong chiến đấu. So với từ 'cavalry', 'horse soldiers' có tính chất mô tả và trực quan hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Horse soldiers'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they were horse soldiers, they would ride into battle fearlessly.
Nếu họ là lính kỵ binh, họ sẽ dũng cảm xông pha vào trận chiến.
Phủ định
If he weren't interested in history, he wouldn't read about the legendary horse soldiers.
Nếu anh ấy không quan tâm đến lịch sử, anh ấy sẽ không đọc về những người lính kỵ binh huyền thoại.
Nghi vấn
Would they have won the battle if the horse soldiers hadn't arrived in time?
Liệu họ có thắng trận nếu lính kỵ binh không đến kịp thời không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)