charger
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị dùng để sạc pin hoặc thiết bị chạy bằng pin.
Ví dụ Thực tế với 'Charger'
-
"I need to buy a new charger for my phone."
"Tôi cần mua một bộ sạc mới cho điện thoại của tôi."
-
"This charger is compatible with all Android phones."
"Bộ sạc này tương thích với tất cả điện thoại Android."
-
"My laptop charger is not working."
"Bộ sạc laptop của tôi không hoạt động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Charger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: charger
- Verb: charge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Charger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ thiết bị sạc cho điện thoại, laptop, xe điện, v.v. Phân biệt với 'adapter' (bộ chuyển đổi), 'charger' là một loại adapter có chức năng sạc pin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'charger for': bộ sạc dành cho (ví dụ: charger for iPhone). 'charger with': bộ sạc có (ví dụ: a charger with multiple ports).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Charger'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will charge my phone tonight.
|
Tôi sẽ sạc điện thoại tối nay. |
| Phủ định |
She is not going to buy a new charger.
|
Cô ấy sẽ không mua một bộ sạc mới. |
| Nghi vấn |
Will you charge your car tomorrow?
|
Bạn sẽ sạc xe hơi của bạn vào ngày mai chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I was charging my phone when the power went out.
|
Tôi đang sạc điện thoại thì mất điện. |
| Phủ định |
She wasn't charging her electric car at the charging station because it was already full.
|
Cô ấy đã không sạc xe điện của mình tại trạm sạc vì nó đã đầy. |
| Nghi vấn |
Were they charging extra for the phone charger at the airport?
|
Họ có tính thêm phí cho bộ sạc điện thoại ở sân bay không? |