(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ household chores
A2

household chores

Noun (danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

việc nhà công việc nhà những việc vặt trong nhà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Household chores'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những công việc nhà thường ngày, ví dụ như dọn dẹp, nấu ăn và giặt giũ.

Definition (English Meaning)

Routine tasks done around the house, such as cleaning, cooking, and laundry.

Ví dụ Thực tế với 'Household chores'

  • "Dividing household chores fairly can prevent arguments."

    "Việc chia sẻ công việc nhà một cách công bằng có thể ngăn ngừa tranh cãi."

  • "I hate doing household chores on the weekend."

    "Tôi ghét làm việc nhà vào cuối tuần."

  • "The children are responsible for some household chores."

    "Bọn trẻ chịu trách nhiệm cho một số công việc nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Household chores'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: household chores
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia đình và đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Household chores'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những công việc lặt vặt, mang tính chất thường xuyên và cần thiết để duy trì một ngôi nhà sạch sẽ và ngăn nắp. Nó khác với những công việc sửa chữa lớn hoặc trang trí nhà cửa. 'Chores' nhấn mạnh tính chất trách nhiệm và thường được giao cho các thành viên trong gia đình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with around

Ví dụ: 'help with household chores' (giúp đỡ việc nhà); 'chores around the house' (việc nhà trong nhà). 'With' thường đi kèm với hành động giúp đỡ, còn 'around' chỉ địa điểm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Household chores'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she wants a clean house, she always does household chores diligently.
Vì cô ấy muốn một ngôi nhà sạch sẽ, cô ấy luôn làm việc nhà một cách siêng năng.
Phủ định
Unless you help with household chores, we can't go to the park.
Trừ khi bạn giúp làm việc nhà, chúng ta không thể đi đến công viên.
Nghi vấn
If I finish my homework, will you help me with the household chores?
Nếu tôi hoàn thành bài tập về nhà, bạn sẽ giúp tôi làm việc nhà chứ?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My family usually does the household chores together on weekends.
Gia đình tôi thường làm việc nhà cùng nhau vào cuối tuần.
Phủ định
Seldom do we neglect our household chores; we understand their importance.
Hiếm khi chúng tôi bỏ bê công việc nhà; chúng tôi hiểu tầm quan trọng của chúng.
Nghi vấn
Does she enjoy doing household chores?
Cô ấy có thích làm việc nhà không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My family and I always share household chores to maintain a clean and comfortable home.
Gia đình tôi và tôi luôn chia sẻ công việc nhà để duy trì một ngôi nhà sạch sẽ và thoải mái.
Phủ định
Do you not think that dividing household chores equally is important for a fair partnership?
Bạn không nghĩ rằng việc chia đều công việc nhà là quan trọng để có một mối quan hệ công bằng sao?
Nghi vấn
Does he help with the household chores every weekend?
Anh ấy có giúp làm việc nhà vào mỗi cuối tuần không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be doing household chores all day tomorrow.
Tôi sẽ làm việc nhà cả ngày mai.
Phủ định
She won't be doing household chores while we are visiting.
Cô ấy sẽ không làm việc nhà khi chúng ta đến thăm.
Nghi vấn
Will you be doing household chores when I arrive?
Bạn có đang làm việc nhà khi tôi đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)