human rights movement
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human rights movement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nỗ lực xã hội hoặc chính trị có tổ chức nhằm thúc đẩy hoặc bảo vệ quyền của các cá nhân.
Definition (English Meaning)
An organized social or political effort to promote or defend the rights of individuals.
Ví dụ Thực tế với 'Human rights movement'
-
"The human rights movement has achieved significant progress in promoting equality."
"Phong trào nhân quyền đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc thúc đẩy bình đẳng."
-
"The global human rights movement works to protect vulnerable populations."
"Phong trào nhân quyền toàn cầu hoạt động để bảo vệ các nhóm dân cư dễ bị tổn thương."
-
"Many activists have dedicated their lives to the human rights movement."
"Nhiều nhà hoạt động đã cống hiến cuộc đời mình cho phong trào nhân quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Human rights movement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: human rights movement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Human rights movement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các phong trào đấu tranh cho các quyền cơ bản của con người, ví dụ như quyền tự do ngôn luận, quyền bình đẳng, quyền được sống trong môi trường an toàn và lành mạnh. Nó nhấn mạnh tính chất có tổ chức và mục tiêu rõ ràng của các hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Tham gia vào phong trào (e.g., 'She is active in the human rights movement.')
* **within:** Hoạt động trong phạm vi của phong trào (e.g., 'Debates within the human rights movement revolve around different strategies.')
* **for:** Đấu tranh cho mục tiêu của phong trào (e.g., 'The movement fights for human rights.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Human rights movement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.