meekly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meekly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lặng lẽ, nhẹ nhàng và phục tùng.
Definition (English Meaning)
In a quiet, gentle, and submissive manner.
Ví dụ Thực tế với 'Meekly'
-
"He accepted the punishment meekly."
"Anh ấy chấp nhận hình phạt một cách ngoan ngoãn."
-
"She meekly agreed to his demands."
"Cô ấy ngoan ngoãn đồng ý với những yêu cầu của anh ta."
-
"The defendant answered the questions meekly."
"Bị cáo trả lời các câu hỏi một cách nhún nhường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meekly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: meek
- Adverb: meekly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meekly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'meekly' diễn tả hành động được thực hiện một cách nhún nhường, dễ bảo, thiếu quyết đoán và thường là do sợ hãi hoặc thiếu tự tin. Nó khác với 'humbly' (khiêm tốn) ở chỗ 'meekly' mang sắc thái tiêu cực hơn, liên quan đến sự yếu đuối, trong khi 'humbly' thể hiện sự tôn trọng và nhận thức về giới hạn của bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meekly'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been more assertive, he wouldn't have accepted the unfair terms so meekly.
|
Nếu anh ấy quyết đoán hơn, anh ấy đã không chấp nhận những điều khoản bất công một cách nhu mì như vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't acted so meek, the bully wouldn't have continued to harass her.
|
Nếu cô ấy không hành động quá nhu mì, kẻ bắt nạt đã không tiếp tục quấy rối cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would they have submitted so meekly if they had known their rights?
|
Liệu họ có khuất phục một cách nhu mì như vậy nếu họ biết quyền của mình không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He meekly accepted the punishment after being caught cheating.
|
Anh ta ngoan ngoãn chấp nhận hình phạt sau khi bị bắt gian lận. |
| Phủ định |
She didn't meekly follow orders; she questioned everything.
|
Cô ấy không ngoan ngoãn làm theo lệnh; cô ấy đặt câu hỏi về mọi thứ. |
| Nghi vấn |
Did he meekly apologize, or did he try to defend himself?
|
Anh ta có ngoan ngoãn xin lỗi, hay anh ta cố gắng tự biện hộ? |