(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meekly
B2

meekly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách nhu mì một cách ngoan ngoãn một cách hiền lành một cách nhún nhường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meekly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lặng lẽ, nhẹ nhàng và phục tùng.

Definition (English Meaning)

In a quiet, gentle, and submissive manner.

Ví dụ Thực tế với 'Meekly'

  • "He accepted the punishment meekly."

    "Anh ấy chấp nhận hình phạt một cách ngoan ngoãn."

  • "She meekly agreed to his demands."

    "Cô ấy ngoan ngoãn đồng ý với những yêu cầu của anh ta."

  • "The defendant answered the questions meekly."

    "Bị cáo trả lời các câu hỏi một cách nhún nhường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meekly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: meek
  • Adverb: meekly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

shyly(một cách rụt rè)
timidly(một cách nhút nhát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Meekly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'meekly' diễn tả hành động được thực hiện một cách nhún nhường, dễ bảo, thiếu quyết đoán và thường là do sợ hãi hoặc thiếu tự tin. Nó khác với 'humbly' (khiêm tốn) ở chỗ 'meekly' mang sắc thái tiêu cực hơn, liên quan đến sự yếu đuối, trong khi 'humbly' thể hiện sự tôn trọng và nhận thức về giới hạn của bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meekly'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been more assertive, he wouldn't have accepted the unfair terms so meekly.
Nếu anh ấy quyết đoán hơn, anh ấy đã không chấp nhận những điều khoản bất công một cách nhu mì như vậy.
Phủ định
If she hadn't acted so meek, the bully wouldn't have continued to harass her.
Nếu cô ấy không hành động quá nhu mì, kẻ bắt nạt đã không tiếp tục quấy rối cô ấy.
Nghi vấn
Would they have submitted so meekly if they had known their rights?
Liệu họ có khuất phục một cách nhu mì như vậy nếu họ biết quyền của mình không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He meekly accepted the punishment after being caught cheating.
Anh ta ngoan ngoãn chấp nhận hình phạt sau khi bị bắt gian lận.
Phủ định
She didn't meekly follow orders; she questioned everything.
Cô ấy không ngoan ngoãn làm theo lệnh; cô ấy đặt câu hỏi về mọi thứ.
Nghi vấn
Did he meekly apologize, or did he try to defend himself?
Anh ta có ngoan ngoãn xin lỗi, hay anh ta cố gắng tự biện hộ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)