(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humbuggery
C1

humbuggery

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trò bịp bợm sự lừa bịp điều nhảm nhí lời ba hoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humbuggery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi hoặc lời nói dối trá, đánh lừa; điều vô nghĩa, nhảm nhí.

Definition (English Meaning)

Deceptive or misleading behavior, statements, etc.; nonsense.

Ví dụ Thực tế với 'Humbuggery'

  • "The entire scheme was nothing but humbuggery from start to finish."

    "Toàn bộ kế hoạch chỉ là một trò bịp bợm từ đầu đến cuối."

  • "His speech was dismissed as mere humbuggery."

    "Bài phát biểu của anh ta bị coi là trò bịp bợm thuần túy."

  • "The politician's promises turned out to be pure humbuggery."

    "Những lời hứa của chính trị gia hóa ra chỉ là trò bịp bợm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humbuggery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: humbuggery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Humbuggery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'humbuggery' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'deception' hoặc 'lie'. Nó thường ám chỉ một sự lừa dối có tính chất phô trương, khoa trương, hoặc mang tính chất lừa đảo quy mô lớn. Nó cũng có thể đề cập đến những điều vô nghĩa, nhảm nhí được trình bày một cách trang trọng, gây khó chịu hoặc bực mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humbuggery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)