hustling
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hustling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhanh chóng hoặc năng nổ tiến hành hoặc làm việc.
Definition (English Meaning)
To proceed or work rapidly or energetically.
Ví dụ Thực tế với 'Hustling'
-
"She's been hustling at her new job to prove herself."
"Cô ấy đã làm việc rất năng nổ trong công việc mới để chứng tỏ bản thân."
-
"He's always hustling to make ends meet."
"Anh ấy luôn cố gắng kiếm sống."
-
"The internet is full of opportunities for hustling."
"Internet chứa đầy những cơ hội để kiếm tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hustling'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hustling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ hành động nhanh nhẹn, khẩn trương để đạt được mục tiêu. Khác với 'working hard' (làm việc chăm chỉ) ở chỗ 'hustling' mang sắc thái chủ động, thậm chí đôi khi có chút mánh khóe để thành công. Có thể dùng để chỉ việc bán hàng rong, hoặc kiếm tiền bằng nhiều cách khác nhau, đôi khi không chính thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
hustle at something (làm việc gì đó một cách nhanh chóng và nhiệt tình), hustle for something (cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hustling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.