(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluid balance
C1

fluid balance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng dịch cân bằng nước cân bằng chất lỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluid balance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái cân bằng về lượng chất lỏng và chất điện giải tuần hoàn trong cơ thể; tình trạng mà lượng chất lỏng đưa vào và lượng chất lỏng thải ra bằng nhau.

Definition (English Meaning)

The state of equilibrium in the amount of fluids and electrolytes circulating in the body; the condition in which the input and output of fluids are equal.

Ví dụ Thực tế với 'Fluid balance'

  • "Maintaining proper fluid balance is crucial for optimal health."

    "Duy trì sự cân bằng chất lỏng thích hợp là rất quan trọng cho sức khỏe tối ưu."

  • "The doctor monitored the patient's fluid balance carefully after surgery."

    "Bác sĩ theo dõi cẩn thận sự cân bằng chất lỏng của bệnh nhân sau phẫu thuật."

  • "Diuretics can affect fluid balance."

    "Thuốc lợi tiểu có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng chất lỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluid balance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fluid balance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

electrolyte balance(cân bằng điện giải)
hydration status(tình trạng hydrat hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fluid balance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự cân bằng giữa lượng chất lỏng (nước, huyết tương, dịch ngoại bào, dịch nội bào...) được đưa vào cơ thể và lượng chất lỏng được thải ra khỏi cơ thể thông qua các cơ chế như tiểu tiện, mồ hôi, hô hấp, tiêu hóa,... Sự cân bằng này rất quan trọng để duy trì các chức năng sinh lý bình thường của cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

“of” được sử dụng để chỉ sự cân bằng của chất lỏng (e.g., the importance of fluid balance of the body). “in” được sử dụng để chỉ vị trí mà sự cân bằng chất lỏng được duy trì (e.g., fluid balance in the body).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluid balance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)