(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moisturization
B2

moisturization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dưỡng ẩm quá trình dưỡng ẩm sự làm ẩm da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moisturization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm ẩm hoặc thêm độ ẩm cho một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

The process of making something moist or of adding moisture to something.

Ví dụ Thực tế với 'Moisturization'

  • "Daily moisturization is essential for maintaining healthy skin."

    "Việc dưỡng ẩm hàng ngày là cần thiết để duy trì làn da khỏe mạnh."

  • "The cream provides long-lasting moisturization."

    "Loại kem này cung cấp khả năng dưỡng ẩm lâu dài."

  • "Proper moisturization can prevent dry skin and wrinkles."

    "Dưỡng ẩm đúng cách có thể ngăn ngừa da khô và nếp nhăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moisturization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: moisturization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dehydration(sự mất nước)
drying(sự làm khô)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chăm sóc da và mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Moisturization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'moisturization' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc da, đề cập đến việc cung cấp và duy trì độ ẩm cho da. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc hành động chứ không chỉ là trạng thái ẩm ướt. So sánh với 'hydration' (sự hydrat hóa), 'moisturization' thường ám chỉ việc sử dụng các chất làm mềm da (emollients) và chất giữ ẩm (humectants) để tạo lớp màng bảo vệ và giữ nước trên bề mặt da, trong khi 'hydration' tập trung vào việc cung cấp nước vào sâu bên trong các tế bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Moisturization of’ dùng để chỉ sự làm ẩm của cái gì đó (ví dụ: moisturization of the skin). ‘Moisturization for’ dùng để chỉ mục đích của việc làm ẩm (ví dụ: moisturization for dry skin).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moisturization'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She appreciates the moisturization of her skin after using the cream.
Cô ấy đánh giá cao việc dưỡng ẩm cho làn da sau khi sử dụng kem.
Phủ định
He doesn't mind moisturization becoming part of his daily routine.
Anh ấy không ngại việc dưỡng ẩm trở thành một phần của thói quen hàng ngày của mình.
Nghi vấn
Is moisturization essential for maintaining healthy skin?
Dưỡng ẩm có cần thiết để duy trì làn da khỏe mạnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)